Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 991 | 1121 | 980 | 141 | 86.3 % | 1.2 % | 12.6 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 290 | 298 | 298 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 118 | 123 | 123 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 8 | 8 | 8 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 178 | 172 | 172 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 377 | 377 | 377 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 23 | 292 | 151 | 141 | 47.6 % | 4.1 % | 48.3 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 138 | 141 | 141 | 0 | 99.3 % | 0.7 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1042 | 1044 | 1044 | 0 | 97 % | 3 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 1099 | 1079 | 1079 | 0 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 943 | 941 | 940 | 1 | 99 % | 0.9 % | 0.1 % |
UBND Phường Long Chánh | 419 | 420 | 420 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND Phường Long Hòa | 210 | 210 | 210 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
UBND Phường Long Hưng | 504 | 506 | 506 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 577 | 576 | 576 | 0 | 91.7 % | 8.3 % | 0 % |
UBND xã Bình Xuân | 627 | 623 | 623 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 665 | 666 | 666 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 386 | 382 | 382 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 431 | 519 | 474 | 45 | 90.9 % | 0.4 % | 8.7 % |

Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
991
Số hồ sơ xử lý:
1121
Trước & đúng hạn:
980
Trễ hạn:
141
Trước hạn:
86.3%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
12.6%

CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
290
Số hồ sơ xử lý:
298
Trước & đúng hạn:
298
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
8
Số hồ sơ xử lý:
8
Trước & đúng hạn:
8
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
178
Số hồ sơ xử lý:
172
Trước & đúng hạn:
172
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
377
Số hồ sơ xử lý:
377
Trước & đúng hạn:
377
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
292
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
141
Trước hạn:
47.6%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
48.3%

Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
138
Số hồ sơ xử lý:
141
Trước & đúng hạn:
141
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.3%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1042
Số hồ sơ xử lý:
1044
Trước & đúng hạn:
1044
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1099
Số hồ sơ xử lý:
1079
Trước & đúng hạn:
1079
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.9%
Đúng hạn:
13.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
943
Số hồ sơ xử lý:
941
Trước & đúng hạn:
940
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
419
Số hồ sơ xử lý:
420
Trước & đúng hạn:
420
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
210
Số hồ sơ xử lý:
210
Trước & đúng hạn:
210
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
504
Số hồ sơ xử lý:
506
Trước & đúng hạn:
506
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
577
Số hồ sơ xử lý:
576
Trước & đúng hạn:
576
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
627
Số hồ sơ xử lý:
623
Trước & đúng hạn:
623
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
665
Số hồ sơ xử lý:
666
Trước & đúng hạn:
666
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
386
Số hồ sơ xử lý:
382
Trước & đúng hạn:
382
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
431
Số hồ sơ xử lý:
519
Trước & đúng hạn:
474
Trễ hạn:
45
Trước hạn:
90.9%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
8.7%