Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 1405 | 1481 | 1315 | 166 | 87.4 % | 1.4 % | 11.2 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 398 | 403 | 403 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 2 | 2 | 1 | 1 | 50 % | 0 % | 50 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 118 | 123 | 123 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 18 | 15 | 15 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 231 | 222 | 222 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 451 | 451 | 451 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 23 | 294 | 151 | 143 | 47.3 % | 4.1 % | 48.6 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 165 | 169 | 169 | 0 | 99.4 % | 0.6 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1357 | 1350 | 1350 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 1462 | 1463 | 1463 | 0 | 84.3 % | 15.7 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 1240 | 1240 | 1239 | 1 | 99 % | 0.9 % | 0.1 % |
UBND Phường Long Chánh | 539 | 539 | 539 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Phường Long Hòa | 318 | 317 | 317 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
UBND Phường Long Hưng | 656 | 656 | 656 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 700 | 697 | 696 | 1 | 89.7 % | 10.2 % | 0.1 % |
UBND xã Bình Xuân | 795 | 791 | 791 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 833 | 832 | 832 | 0 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 473 | 467 | 467 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 572 | 653 | 607 | 46 | 92.6 % | 0.3 % | 7 % |

Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1405
Số hồ sơ xử lý:
1481
Trước & đúng hạn:
1315
Trễ hạn:
166
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
11.2%

CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
398
Số hồ sơ xử lý:
403
Trước & đúng hạn:
403
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
50%

Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
18
Số hồ sơ xử lý:
15
Trước & đúng hạn:
15
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
231
Số hồ sơ xử lý:
222
Trước & đúng hạn:
222
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
451
Số hồ sơ xử lý:
451
Trước & đúng hạn:
451
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
294
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
143
Trước hạn:
47.3%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
48.6%

Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
165
Số hồ sơ xử lý:
169
Trước & đúng hạn:
169
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.4%
Đúng hạn:
0.6%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1357
Số hồ sơ xử lý:
1350
Trước & đúng hạn:
1350
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1462
Số hồ sơ xử lý:
1463
Trước & đúng hạn:
1463
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1240
Số hồ sơ xử lý:
1240
Trước & đúng hạn:
1239
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
539
Số hồ sơ xử lý:
539
Trước & đúng hạn:
539
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
318
Số hồ sơ xử lý:
317
Trước & đúng hạn:
317
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
656
Số hồ sơ xử lý:
656
Trước & đúng hạn:
656
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
700
Số hồ sơ xử lý:
697
Trước & đúng hạn:
696
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
795
Số hồ sơ xử lý:
791
Trước & đúng hạn:
791
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
833
Số hồ sơ xử lý:
832
Trước & đúng hạn:
832
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
473
Số hồ sơ xử lý:
467
Trước & đúng hạn:
467
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
572
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
607
Trễ hạn:
46
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
7%