Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo | 1857 | 1563 | 1172 | 391 | 69.7 % | 5.3 % | 25 % |
CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo | 0 | 12 | 12 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An, thị Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo | 260 | 263 | 257 | 6 | 97 % | 0.8 % | 2.3 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo | 39 | 36 | 30 | 6 | 80.6 % | 2.8 % | 16.7 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo | 58 | 81 | 81 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo | 203 | 203 | 203 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo | 197 | 523 | 195 | 328 | 33.8 % | 3.4 % | 62.7 % |
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo | 94 | 82 | 82 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo | 420 | 416 | 416 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Chợ Gạo | 386 | 386 | 386 | 0 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 322 | 320 | 320 | 0 | 73.4 % | 26.6 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 1385 | 1378 | 1376 | 2 | 87.3 % | 12.6 % | 0.1 % |
UBND Xã Bình Phan | 184 | 182 | 171 | 11 | 69.2 % | 24.7 % | 6 % |
UBND Xã Bình Phục Nhứt | 577 | 578 | 576 | 2 | 93.8 % | 5.9 % | 0.3 % |
UBND Xã Hòa Tịnh | 118 | 117 | 117 | 0 | 74.4 % | 25.6 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Định | 391 | 391 | 391 | 0 | 87.2 % | 12.8 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình Điền | 278 | 279 | 279 | 0 | 82.4 % | 17.6 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 659 | 650 | 650 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 488 | 487 | 487 | 0 | 87.7 % | 12.3 % | 0 % |
UBND Xã Phú Kiết | 716 | 714 | 712 | 2 | 92.2 % | 7.6 % | 0.3 % |
UBND Xã Quơn Long | 454 | 457 | 456 | 1 | 79.4 % | 20.4 % | 0.2 % |
UBND Xã Song Bình | 209 | 207 | 207 | 0 | 85 % | 15 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Bình | 323 | 318 | 318 | 0 | 83.3 % | 16.7 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hòa | 474 | 472 | 470 | 2 | 91.5 % | 8.1 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Bình Thạnh | 241 | 234 | 233 | 1 | 71.8 % | 27.8 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 279 | 267 | 266 | 1 | 68.2 % | 31.5 % | 0.4 % |
UBND Xã Xuân Đông | 274 | 269 | 269 | 0 | 78.8 % | 21.2 % | 0 % |
UBND Xã Đăng Hưng Phước | 386 | 383 | 382 | 1 | 77.3 % | 22.5 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo | 1347 | 1330 | 944 | 386 | 65 % | 5.9 % | 29 % |

Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1857
Số hồ sơ xử lý:
1563
Trước & đúng hạn:
1172
Trễ hạn:
391
Trước hạn:
69.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
25%

CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
12
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
260
Số hồ sơ xử lý:
263
Trước & đúng hạn:
257
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
2.3%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
36
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
80.6%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
16.7%

Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
203
Số hồ sơ xử lý:
203
Trước & đúng hạn:
203
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
197
Số hồ sơ xử lý:
523
Trước & đúng hạn:
195
Trễ hạn:
328
Trước hạn:
33.8%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
62.7%

Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
94
Số hồ sơ xử lý:
82
Trước & đúng hạn:
82
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
420
Số hồ sơ xử lý:
416
Trước & đúng hạn:
416
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
386
Số hồ sơ xử lý:
386
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ tiếp nhận:
322
Số hồ sơ xử lý:
320
Trước & đúng hạn:
320
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.4%
Đúng hạn:
26.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1385
Số hồ sơ xử lý:
1378
Trước & đúng hạn:
1376
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
184
Số hồ sơ xử lý:
182
Trước & đúng hạn:
171
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
69.2%
Đúng hạn:
24.7%
Trễ hạn:
6%

UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ tiếp nhận:
577
Số hồ sơ xử lý:
578
Trước & đúng hạn:
576
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
117
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.4%
Đúng hạn:
25.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
391
Số hồ sơ xử lý:
391
Trước & đúng hạn:
391
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
278
Số hồ sơ xử lý:
279
Trước & đúng hạn:
279
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.4%
Đúng hạn:
17.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ tiếp nhận:
659
Số hồ sơ xử lý:
650
Trước & đúng hạn:
650
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
488
Số hồ sơ xử lý:
487
Trước & đúng hạn:
487
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.7%
Đúng hạn:
12.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ tiếp nhận:
716
Số hồ sơ xử lý:
714
Trước & đúng hạn:
712
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
454
Số hồ sơ xử lý:
457
Trước & đúng hạn:
456
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.4%
Đúng hạn:
20.4%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
209
Số hồ sơ xử lý:
207
Trước & đúng hạn:
207
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
323
Số hồ sơ xử lý:
318
Trước & đúng hạn:
318
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
16.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
474
Số hồ sơ xử lý:
472
Trước & đúng hạn:
470
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
241
Số hồ sơ xử lý:
234
Trước & đúng hạn:
233
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
71.8%
Đúng hạn:
27.8%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
279
Số hồ sơ xử lý:
267
Trước & đúng hạn:
266
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
68.2%
Đúng hạn:
31.5%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
274
Số hồ sơ xử lý:
269
Trước & đúng hạn:
269
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.8%
Đúng hạn:
21.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
386
Số hồ sơ xử lý:
383
Trước & đúng hạn:
382
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
77.3%
Đúng hạn:
22.5%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1347
Số hồ sơ xử lý:
1330
Trước & đúng hạn:
944
Trễ hạn:
386
Trước hạn:
65%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
29%