h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 267 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
181 2.002409.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã Giải quyết khiếu nại
182 1.010726.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Huyện) Môi trường
183 1.004646.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận lần đầu Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Văn hóa cơ sở
184 2.000884.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) Chứng thực
185 2.002396.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp xã Giải quyết tố cáo
186 1.004644.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận lại Xã đạt chuẩn văn hóa nông thôn mới Văn hóa cơ sở
187 1.010736.000.00.00.H58 Tham vấn trong đánh giá tác động môi trường (cấp xã) Môi trường
188 1.003635.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp huyện Văn hóa dân tộc
189 1.004634.000.00.00.H58 Thủ tục công nhận lần đầu Phường, Thị trấn đạt chuẩn văn minh đô thị Văn hóa cơ sở
190 2.000913.000.00.00.H58 Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch Chứng thực
191 1.003140.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
192 1.004622.000.00.00H58 Công nhận lại "Phường, Thị trấn đạt chuẩn Văn minh đô thị"-BVH-TGG-278936 Văn hóa cơ sở
193 1.003103.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
194 1.003226.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình (thẩm quyền của Uỷ ban nhân dân cấp huyện) Gia đình
195 2.000908.000.00.00.H58 Thủ tục Cấp bản sao từ sổ gốc (cấp xã) Chứng thực