Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 23 (hồ sơ)
42685
Một phần (Trực tuyến) 42380 (hồ sơ) Toàn trình 282 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
42042
Một phần (Trực tuyến) 41720 (hồ sơ) Toàn trình 303 (hồ sơ) |
1273 | 95.7 % | 0.9 % | % | |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13531
Một phần (Trực tuyến) 11322 (hồ sơ) Toàn trình 2209 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13263
Một phần (Trực tuyến) 11127 (hồ sơ) Toàn trình 2136 (hồ sơ) |
198 | 43 | 91 % | 7.5 % | 1.5 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 163 | 164 |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
13366
Một phần (Trực tuyến) 12486 (hồ sơ) Toàn trình 878 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
13309
Một phần (Trực tuyến) 12427 (hồ sơ) Toàn trình 880 (hồ sơ) |
169 | 50 | 95.8 % | 3 % | 1.2 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12241
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 12236 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12328
Một phần (Trực tuyến) 4 (hồ sơ) Toàn trình 12324 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 166 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10183
Một phần (Trực tuyến) 8774 (hồ sơ) Toàn trình 1409 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
10044
Một phần (Trực tuyến) 8642 (hồ sơ) Toàn trình 1402 (hồ sơ) |
153 | 19 | 96.7 % | 1.8 % | 1.5 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8521
Một phần (Trực tuyến) 7749 (hồ sơ) Toàn trình 772 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8484
Một phần (Trực tuyến) 7704 (hồ sơ) Toàn trình 780 (hồ sơ) |
47 | 23 | 96.7 % | 2.7 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8226
Một phần (Trực tuyến) 8203 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7948
Một phần (Trực tuyến) 7925 (hồ sơ) Toàn trình 23 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 166 |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7836
Một phần (Trực tuyến) 7002 (hồ sơ) Toàn trình 805 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
7732
Một phần (Trực tuyến) 6901 (hồ sơ) Toàn trình 802 (hồ sơ) |
17 | 8 | 97.2 % | 2.6 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7415
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ) Toàn trình 5902 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9039
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ) Toàn trình 6511 (hồ sơ) |
16 | 19 | 39.1 % | 60.7 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7051
Một phần (Trực tuyến) 6124 (hồ sơ) Toàn trình 927 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6936
Một phần (Trực tuyến) 6011 (hồ sơ) Toàn trình 925 (hồ sơ) |
0 | 12 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
6454
Một phần (Trực tuyến) 5229 (hồ sơ) Toàn trình 1224 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
5921
Một phần (Trực tuyến) 4697 (hồ sơ) Toàn trình 1223 (hồ sơ) |
2 | 35 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6260
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6260 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5905
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 5905 (hồ sơ) |
0 | 1 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5780
Một phần (Trực tuyến) 5388 (hồ sơ) Toàn trình 392 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
5646
Một phần (Trực tuyến) 5253 (hồ sơ) Toàn trình 393 (hồ sơ) |
2 | 74 | 98.1 % | 1.9 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 161 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3994
Một phần (Trực tuyến) 3360 (hồ sơ) Toàn trình 633 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
4016
Một phần (Trực tuyến) 3380 (hồ sơ) Toàn trình 635 (hồ sơ) |
7 | 17 | 94.8 % | 5 % | 0.2 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3762
Một phần (Trực tuyến) 3243 (hồ sơ) Toàn trình 518 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
3712
Một phần (Trực tuyến) 3183 (hồ sơ) Toàn trình 528 (hồ sơ) |
85 | 4 | 96.1 % | 1.6 % | 2.3 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 157 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2931
Một phần (Trực tuyến) 2376 (hồ sơ) Toàn trình 555 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
2942
Một phần (Trực tuyến) 2390 (hồ sơ) Toàn trình 552 (hồ sơ) |
4 | 6 | 98.2 % | 1.6 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
879
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 879 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
948
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 948 (hồ sơ) |
0 | 4 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
790
Một phần (Trực tuyến) 220 (hồ sơ) Toàn trình 570 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
463
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 462 (hồ sơ) |
41 | 0 | 87.7 % | 3.5 % | 8.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
470
Một phần (Trực tuyến) 193 (hồ sơ) Toàn trình 277 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
454
Một phần (Trực tuyến) 173 (hồ sơ) Toàn trình 281 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.7 % | 1.1 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
272
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 272 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
269
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 269 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
237
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 237 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
238
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 238 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
214
Một phần (Trực tuyến) 193 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
233
Một phần (Trực tuyến) 213 (hồ sơ) Toàn trình 20 (hồ sơ) |
0 | 0 | 95.7 % | 4.3 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
211
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
211
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 184 (hồ sơ) |
0 | 0 | 90 % | 10 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
161
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 161 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
158
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 52 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
138
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
138
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 138 (hồ sơ) |
0 | 4 | 55.1 % | 44.9 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
64
Một phần (Trực tuyến) 31 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
67
Một phần (Trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
31
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 31 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
32
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 13 (hồ sơ)
13
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 17 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 37 (hồ sơ)
37
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 37 (hồ sơ)
37
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 75.7 % | 24.3 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
8
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 23 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 42380 (hồ sơ)
Toàn trình 282 (hồ sơ)
42685
Một phần (Trực tuyến) 42380 (hồ sơ)
Toàn trình 282 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 19 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 41720 (hồ sơ)
Toàn trình 303 (hồ sơ)
42042
Một phần (Trực tuyến) 41720 (hồ sơ)
Toàn trình 303 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
163
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11322 (hồ sơ)
Toàn trình 2209 (hồ sơ)
13531
Một phần (Trực tuyến) 11322 (hồ sơ)
Toàn trình 2209 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11127 (hồ sơ)
Toàn trình 2136 (hồ sơ)
13263
Một phần (Trực tuyến) 11127 (hồ sơ)
Toàn trình 2136 (hồ sơ)
Trễ hạn:
198
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
1.5%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
163
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 12486 (hồ sơ)
Toàn trình 878 (hồ sơ)
13366
Một phần (Trực tuyến) 12486 (hồ sơ)
Toàn trình 878 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 12427 (hồ sơ)
Toàn trình 880 (hồ sơ)
13309
Một phần (Trực tuyến) 12427 (hồ sơ)
Toàn trình 880 (hồ sơ)
Trễ hạn:
169
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
3%
Trễ hạn:
1.2%
Chưa trực tuyến :
31
Một phần (Trực tuyến):
167
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8774 (hồ sơ)
Toàn trình 1409 (hồ sơ)
10183
Một phần (Trực tuyến) 8774 (hồ sơ)
Toàn trình 1409 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 8642 (hồ sơ)
Toàn trình 1402 (hồ sơ)
10044
Một phần (Trực tuyến) 8642 (hồ sơ)
Toàn trình 1402 (hồ sơ)
Trễ hạn:
153
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
1.5%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
172
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 7002 (hồ sơ)
Toàn trình 805 (hồ sơ)
7836
Một phần (Trực tuyến) 7002 (hồ sơ)
Toàn trình 805 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 29 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6901 (hồ sơ)
Toàn trình 802 (hồ sơ)
7732
Một phần (Trực tuyến) 6901 (hồ sơ)
Toàn trình 802 (hồ sơ)
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ)
Toàn trình 5902 (hồ sơ)
7415
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ)
Toàn trình 5902 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6511 (hồ sơ)
9039
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6511 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
39.1%
Đúng hạn:
60.7%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
165
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5229 (hồ sơ)
Toàn trình 1224 (hồ sơ)
6454
Một phần (Trực tuyến) 5229 (hồ sơ)
Toàn trình 1224 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4697 (hồ sơ)
Toàn trình 1223 (hồ sơ)
5921
Một phần (Trực tuyến) 4697 (hồ sơ)
Toàn trình 1223 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%