Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Chưa trực tuyến (thủ tục) |
Một phần (Trực tuyến) (thủ tục) |
Toàn trình (thủ tục) |
Tiếp nhận (hồ sơ) |
Giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Đã hủy (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Chưa trực tuyến 24 (hồ sơ)
45294
Một phần (Trực tuyến) 44971 (hồ sơ) Toàn trình 299 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 22 (hồ sơ)
44551
Một phần (Trực tuyến) 44217 (hồ sơ) Toàn trình 312 (hồ sơ) |
1328 | 95.7 % | 0.9 % | % | |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 162 |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
14650
Một phần (Trực tuyến) 13668 (hồ sơ) Toàn trình 980 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
14614
Một phần (Trực tuyến) 13627 (hồ sơ) Toàn trình 985 (hồ sơ) |
175 | 55 | 96 % | 2.8 % | 1.2 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 159 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14317
Một phần (Trực tuyến) 11958 (hồ sơ) Toàn trình 2359 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
14077
Một phần (Trực tuyến) 11773 (hồ sơ) Toàn trình 2304 (hồ sơ) |
219 | 43 | 90.9 % | 7.5 % | 1.6 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 122 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
12986
Một phần (Trực tuyến) 7 (hồ sơ) Toàn trình 12979 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
13135
Một phần (Trực tuyến) 5 (hồ sơ) Toàn trình 13130 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 166 |
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
10954
Một phần (Trực tuyến) 9428 (hồ sơ) Toàn trình 1520 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
10846
Một phần (Trực tuyến) 9324 (hồ sơ) Toàn trình 1516 (hồ sơ) |
152 | 19 | 96.9 % | 1.7 % | 1.4 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 168 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8999
Một phần (Trực tuyến) 8187 (hồ sơ) Toàn trình 812 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9019
Một phần (Trực tuyến) 8198 (hồ sơ) Toàn trình 821 (hồ sơ) |
60 | 25 | 96.7 % | 2.6 % | 0.7 % |
Sở Tư pháp | 0 | 69 | 52 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8893
Một phần (Trực tuyến) 4149 (hồ sơ) Toàn trình 4744 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
8591
Một phần (Trực tuyến) 4146 (hồ sơ) Toàn trình 4445 (hồ sơ) |
1 | 3 | 99 % | 1 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 166 |
Chưa trực tuyến 33 (hồ sơ)
8376
Một phần (Trực tuyến) 7498 (hồ sơ) Toàn trình 845 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 32 (hồ sơ)
8291
Một phần (Trực tuyến) 7413 (hồ sơ) Toàn trình 846 (hồ sơ) |
19 | 13 | 97.3 % | 2.4 % | 0.3 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 172 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7654
Một phần (Trực tuyến) 6654 (hồ sơ) Toàn trình 1000 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7690
Một phần (Trực tuyến) 6690 (hồ sơ) Toàn trình 1000 (hồ sơ) |
0 | 13 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
7436
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ) Toàn trình 5923 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
9056
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ) Toàn trình 6528 (hồ sơ) |
16 | 19 | 39.2 % | 60.6 % | 0.2 % |
UBND Thành phố Gò Công | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
6757
Một phần (Trực tuyến) 5455 (hồ sơ) Toàn trình 1301 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
6697
Một phần (Trực tuyến) 5400 (hồ sơ) Toàn trình 1296 (hồ sơ) |
2 | 40 | 99.6 % | 0.3 % | 0.1 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6741
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6741 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6748
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 6748 (hồ sơ) |
0 | 2 | 84.6 % | 15.4 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 161 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6116
Một phần (Trực tuyến) 5689 (hồ sơ) Toàn trình 427 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
6043
Một phần (Trực tuyến) 5614 (hồ sơ) Toàn trình 429 (hồ sơ) |
2 | 81 | 98.2 % | 1.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 161 |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
4233
Một phần (Trực tuyến) 3559 (hồ sơ) Toàn trình 673 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
4282
Một phần (Trực tuyến) 3612 (hồ sơ) Toàn trình 669 (hồ sơ) |
7 | 20 | 94.8 % | 5.1 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 164 |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
4063
Một phần (Trực tuyến) 3524 (hồ sơ) Toàn trình 537 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
4033
Một phần (Trực tuyến) 3483 (hồ sơ) Toàn trình 548 (hồ sơ) |
91 | 4 | 95.7 % | 2 % | 2.3 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 11 | 157 | 170 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3145
Một phần (Trực tuyến) 2556 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
3167
Một phần (Trực tuyến) 2586 (hồ sơ) Toàn trình 581 (hồ sơ) |
4 | 6 | 98.3 % | 1.5 % | 0.2 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
966
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 966 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
973
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 973 (hồ sơ) |
0 | 4 | 86.9 % | 13.1 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
853
Một phần (Trực tuyến) 247 (hồ sơ) Toàn trình 606 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
486
Một phần (Trực tuyến) 1 (hồ sơ) Toàn trình 485 (hồ sơ) |
50 | 0 | 85 % | 4.7 % | 10.3 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
501
Một phần (Trực tuyến) 212 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
482
Một phần (Trực tuyến) 193 (hồ sơ) Toàn trình 289 (hồ sơ) |
1 | 1 | 98.8 % | 1 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
295
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 295 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
284
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
0 | 2 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
248
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 248 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
247
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 247 (hồ sơ) |
0 | 1 | 99.2 % | 0.8 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 13 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
235
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 208 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
233
Một phần (Trực tuyến) 27 (hồ sơ) Toàn trình 206 (hồ sơ) |
0 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
226
Một phần (Trực tuyến) 205 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
251
Một phần (Trực tuyến) 230 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
0 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
172
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 172 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
169
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 169 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 22 | 34 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
149
Một phần (Trực tuyến) 24 (hồ sơ) Toàn trình 125 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
152
Một phần (Trực tuyến) 25 (hồ sơ) Toàn trình 127 (hồ sơ) |
0 | 4 | 57.9 % | 42.1 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
67
Một phần (Trực tuyến) 32 (hồ sơ) Toàn trình 35 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
68
Một phần (Trực tuyến) 34 (hồ sơ) Toàn trình 34 (hồ sơ) |
0 | 0 | 89.7 % | 10.3 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
32
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 32 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
33
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 33 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 15 (hồ sơ)
15
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 17 (hồ sơ)
17
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | % | ||
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 61 | 0 | 0 |
Chưa trực tuyến 42 (hồ sơ)
42
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 42 (hồ sơ)
42
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
NV | 0 | 78.6 % | 21.4 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
4
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
1
Một phần (Trực tuyến) 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
NV | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
0
Toàn trình:
0
Tiếp nhận:
0
Giải quyết:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
8
Một phần (Trực tuyến):
66
Toàn trình:
37
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 24 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 44971 (hồ sơ)
Toàn trình 299 (hồ sơ)
45294
Một phần (Trực tuyến) 44971 (hồ sơ)
Toàn trình 299 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 22 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 44217 (hồ sơ)
Toàn trình 312 (hồ sơ)
44551
Một phần (Trực tuyến) 44217 (hồ sơ)
Toàn trình 312 (hồ sơ)
Trễ hạn:
Trước hạn:
95.7%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
165
Toàn trình:
162
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 13668 (hồ sơ)
Toàn trình 980 (hồ sơ)
14650
Một phần (Trực tuyến) 13668 (hồ sơ)
Toàn trình 980 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 2 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 13627 (hồ sơ)
Toàn trình 985 (hồ sơ)
14614
Một phần (Trực tuyến) 13627 (hồ sơ)
Toàn trình 985 (hồ sơ)
Trễ hạn:
175
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
1.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
163
Toàn trình:
159
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11958 (hồ sơ)
Toàn trình 2359 (hồ sơ)
14317
Một phần (Trực tuyến) 11958 (hồ sơ)
Toàn trình 2359 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 11773 (hồ sơ)
Toàn trình 2304 (hồ sơ)
14077
Một phần (Trực tuyến) 11773 (hồ sơ)
Toàn trình 2304 (hồ sơ)
Trễ hạn:
219
Trước hạn:
90.9%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
1.6%
Chưa trực tuyến :
31
Một phần (Trực tuyến):
167
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 9428 (hồ sơ)
Toàn trình 1520 (hồ sơ)
10954
Một phần (Trực tuyến) 9428 (hồ sơ)
Toàn trình 1520 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 6 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 9324 (hồ sơ)
Toàn trình 1516 (hồ sơ)
10846
Một phần (Trực tuyến) 9324 (hồ sơ)
Toàn trình 1516 (hồ sơ)
Trễ hạn:
152
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
1.4%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
69
Toàn trình:
52
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4149 (hồ sơ)
Toàn trình 4744 (hồ sơ)
8893
Một phần (Trực tuyến) 4149 (hồ sơ)
Toàn trình 4744 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 4146 (hồ sơ)
Toàn trình 4445 (hồ sơ)
8591
Một phần (Trực tuyến) 4146 (hồ sơ)
Toàn trình 4445 (hồ sơ)
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
172
Toàn trình:
166
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 33 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 7498 (hồ sơ)
Toàn trình 845 (hồ sơ)
8376
Một phần (Trực tuyến) 7498 (hồ sơ)
Toàn trình 845 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 32 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 7413 (hồ sơ)
Toàn trình 846 (hồ sơ)
8291
Một phần (Trực tuyến) 7413 (hồ sơ)
Toàn trình 846 (hồ sơ)
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0.3%
Chưa trực tuyến :
14
Một phần (Trực tuyến):
182
Toàn trình:
172
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6654 (hồ sơ)
Toàn trình 1000 (hồ sơ)
7654
Một phần (Trực tuyến) 6654 (hồ sơ)
Toàn trình 1000 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 6690 (hồ sơ)
Toàn trình 1000 (hồ sơ)
7690
Một phần (Trực tuyến) 6690 (hồ sơ)
Toàn trình 1000 (hồ sơ)
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%
Chưa trực tuyến :
0
Một phần (Trực tuyến):
32
Toàn trình:
95
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ)
Toàn trình 5923 (hồ sơ)
7436
Một phần (Trực tuyến) 1513 (hồ sơ)
Toàn trình 5923 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 0 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6528 (hồ sơ)
9056
Một phần (Trực tuyến) 2528 (hồ sơ)
Toàn trình 6528 (hồ sơ)
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
39.2%
Đúng hạn:
60.6%
Trễ hạn:
0.2%
Chưa trực tuyến :
10
Một phần (Trực tuyến):
165
Toàn trình:
164
Tiếp nhận:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5455 (hồ sơ)
Toàn trình 1301 (hồ sơ)
6757
Một phần (Trực tuyến) 5455 (hồ sơ)
Toàn trình 1301 (hồ sơ)
Giải quyết:
Chưa trực tuyến 1 (hồ sơ)
Một phần (Trực tuyến) 5400 (hồ sơ)
Toàn trình 1296 (hồ sơ)
6697
Một phần (Trực tuyến) 5400 (hồ sơ)
Toàn trình 1296 (hồ sơ)
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.1%