Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước | 748 | 566 | 454 | 112 | 71.7 % | 8.5 % | 19.8 % |
CN VPĐK Đất Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Tân Phước | 0 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước | 134 | 181 | 178 | 3 | 93.4 % | 5 % | 1.7 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước | 139 | 188 | 187 | 1 | 97.3 % | 2.1 % | 0.5 % |
Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước | 2 | 4 | 3 | 1 | 75 % | 0 % | 25 % |
Phòng Nội vụ huyện Tân Phước | 23 | 25 | 25 | 0 | 92 % | 8 % | 0 % |
Phòng TC - KH huyện Tân Phước | 163 | 170 | 170 | 0 | 88.8 % | 11.2 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước | 124 | 241 | 165 | 76 | 60.6 % | 7.9 % | 31.5 % |
Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước | 33 | 31 | 31 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng VH và TT huyện Tân Phước | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y Tế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước | 15 | 14 | 13 | 1 | 64.3 % | 28.6 % | 7.1 % |
Thanh Tra | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Mỹ Phước | 203 | 207 | 207 | 0 | 88.4 % | 11.6 % | 0 % |
UBND Xã Hưng Thạnh | 395 | 389 | 388 | 1 | 92 % | 7.7 % | 0.3 % |
UBND Xã Phú Mỹ | 384 | 381 | 374 | 7 | 79.8 % | 18.4 % | 1.8 % |
UBND Xã Phước Lập | 305 | 302 | 300 | 2 | 84.1 % | 15.2 % | 0.7 % |
UBND Xã Thạnh Hòa | 137 | 138 | 138 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Xã Thạnh Mỹ | 83 | 81 | 81 | 0 | 81.5 % | 18.5 % | 0 % |
UBND Xã Thạnh Tân | 111 | 117 | 115 | 2 | 82.9 % | 15.4 % | 1.7 % |
UBND Xã Tân Hòa Thành | 971 | 973 | 973 | 0 | 90.4 % | 9.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hòa Tây | 453 | 460 | 459 | 1 | 92 % | 7.8 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Hòa Đông | 142 | 138 | 138 | 0 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lập 1 | 251 | 251 | 251 | 0 | 87.3 % | 12.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lập 2 | 212 | 217 | 217 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước | 188 | 269 | 238 | 31 | 84.8 % | 3.7 % | 11.5 % |

Bảo hiểm xã hội huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
748
Số hồ sơ xử lý:
566
Trước & đúng hạn:
454
Trễ hạn:
112
Trước hạn:
71.7%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
19.8%

CN VPĐK Đất Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
134
Số hồ sơ xử lý:
181
Trước & đúng hạn:
178
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
1.7%

Phòng Giáo dục và đào tạo huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ - TBXH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
139
Số hồ sơ xử lý:
188
Trước & đúng hạn:
187
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0.5%

Phòng Nông Nghiệp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
4
Trước & đúng hạn:
3
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
75%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
25%

Phòng Nội vụ huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
25
Trước & đúng hạn:
25
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
8%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
163
Số hồ sơ xử lý:
170
Trước & đúng hạn:
170
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.8%
Đúng hạn:
11.2%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
124
Số hồ sơ xử lý:
241
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
76
Trước hạn:
60.6%
Đúng hạn:
7.9%
Trễ hạn:
31.5%

Phòng Tư Pháp huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
33
Số hồ sơ xử lý:
31
Trước & đúng hạn:
31
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng VH và TT huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y Tế
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
15
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
64.3%
Đúng hạn:
28.6%
Trễ hạn:
7.1%

Thanh Tra
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Mỹ Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
203
Số hồ sơ xử lý:
207
Trước & đúng hạn:
207
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.4%
Đúng hạn:
11.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hưng Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
395
Số hồ sơ xử lý:
389
Trước & đúng hạn:
388
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Phú Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
384
Số hồ sơ xử lý:
381
Trước & đúng hạn:
374
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
79.8%
Đúng hạn:
18.4%
Trễ hạn:
1.8%

UBND Xã Phước Lập
Số hồ sơ tiếp nhận:
305
Số hồ sơ xử lý:
302
Trước & đúng hạn:
300
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
84.1%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Thạnh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
137
Số hồ sơ xử lý:
138
Trước & đúng hạn:
138
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thạnh Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
83
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
81.5%
Đúng hạn:
18.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thạnh Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
111
Số hồ sơ xử lý:
117
Trước & đúng hạn:
115
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Tân Hòa Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
971
Số hồ sơ xử lý:
973
Trước & đúng hạn:
973
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hòa Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
453
Số hồ sơ xử lý:
460
Trước & đúng hạn:
459
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7.8%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Hòa Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
138
Trước & đúng hạn:
138
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lập 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
251
Số hồ sơ xử lý:
251
Trước & đúng hạn:
251
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lập 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
212
Số hồ sơ xử lý:
217
Trước & đúng hạn:
217
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
188
Số hồ sơ xử lý:
269
Trước & đúng hạn:
238
Trễ hạn:
31
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
11.5%