Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo | 3707 | 3962 | 3961 | 1 | 93.3 % | 6.7 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Chợ Gạo | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo | 2992 | 1165 | 1165 | 0 | 88.2 % | 11.8 % | 0 % |
Công An, thị Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo | 380 | 381 | 380 | 1 | 99.5 % | 0.3 % | 0.3 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo | 13 | 13 | 13 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo | 114 | 81 | 81 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo | 467 | 458 | 458 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo | 6 | 6 | 5 | 1 | 83.3 % | 0 % | 16.7 % |
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo | 975 | 975 | 975 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo | 2035 | 2212 | 2212 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo | 50 | 50 | 50 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo | 607 | 608 | 608 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Chợ Gạo | 1257 | 1254 | 1253 | 1 | 90.2 % | 9.7 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 873 | 873 | 873 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 1815 | 1816 | 1816 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
UBND Xã Bình Phan | 614 | 614 | 614 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
UBND Xã Bình Phục Nhứt | 704 | 701 | 701 | 0 | 93 % | 7 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Tịnh | 548 | 547 | 547 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Định | 804 | 803 | 803 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình Điền | 703 | 700 | 700 | 0 | 96.1 % | 3.9 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 909 | 907 | 907 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 1408 | 1407 | 1407 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Xã Phú Kiết | 1916 | 1916 | 1916 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Xã Quơn Long | 487 | 487 | 486 | 1 | 77.6 % | 22.2 % | 0.2 % |
UBND Xã Song Bình | 451 | 451 | 451 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Bình | 2516 | 2515 | 2515 | 0 | 98.2 % | 1.8 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hòa | 1071 | 1069 | 1069 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Bình Thạnh | 445 | 441 | 440 | 1 | 88 % | 11.8 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 611 | 604 | 604 | 0 | 92.4 % | 7.6 % | 0 % |
UBND Xã Xuân Đông | 577 | 577 | 577 | 0 | 89.1 % | 10.9 % | 0 % |
UBND Xã Đăng Hưng Phước | 416 | 416 | 416 | 0 | 85.1 % | 14.9 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo | 2986 | 3186 | 3186 | 0 | 91.9 % | 8.1 % | 0 % |
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
3707
Số hồ sơ xử lý:
3962
Trước & đúng hạn:
3961
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0%
CN VPĐK Đất Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2992
Số hồ sơ xử lý:
1165
Trước & đúng hạn:
1165
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0%
Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
380
Số hồ sơ xử lý:
381
Trước & đúng hạn:
380
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0.3%
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
13
Số hồ sơ xử lý:
13
Trước & đúng hạn:
13
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
114
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
467
Số hồ sơ xử lý:
458
Trước & đúng hạn:
458
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
6
Số hồ sơ xử lý:
6
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
16.7%
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
975
Số hồ sơ xử lý:
975
Trước & đúng hạn:
975
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2035
Số hồ sơ xử lý:
2212
Trước & đúng hạn:
2212
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
50
Số hồ sơ xử lý:
50
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
607
Số hồ sơ xử lý:
608
Trước & đúng hạn:
608
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1257
Số hồ sơ xử lý:
1254
Trước & đúng hạn:
1253
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ tiếp nhận:
873
Số hồ sơ xử lý:
873
Trước & đúng hạn:
873
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1815
Số hồ sơ xử lý:
1816
Trước & đúng hạn:
1816
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
6.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
614
Số hồ sơ xử lý:
614
Trước & đúng hạn:
614
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ tiếp nhận:
704
Số hồ sơ xử lý:
701
Trước & đúng hạn:
701
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
548
Số hồ sơ xử lý:
547
Trước & đúng hạn:
547
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
804
Số hồ sơ xử lý:
803
Trước & đúng hạn:
803
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
703
Số hồ sơ xử lý:
700
Trước & đúng hạn:
700
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.1%
Đúng hạn:
3.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ tiếp nhận:
909
Số hồ sơ xử lý:
907
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1408
Số hồ sơ xử lý:
1407
Trước & đúng hạn:
1407
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ tiếp nhận:
1916
Số hồ sơ xử lý:
1916
Trước & đúng hạn:
1916
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
487
Số hồ sơ xử lý:
487
Trước & đúng hạn:
486
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
77.6%
Đúng hạn:
22.2%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
451
Số hồ sơ xử lý:
451
Trước & đúng hạn:
451
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
2516
Số hồ sơ xử lý:
2515
Trước & đúng hạn:
2515
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.2%
Đúng hạn:
1.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
1071
Số hồ sơ xử lý:
1069
Trước & đúng hạn:
1069
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
445
Số hồ sơ xử lý:
441
Trước & đúng hạn:
440
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88%
Đúng hạn:
11.8%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
611
Số hồ sơ xử lý:
604
Trước & đúng hạn:
604
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
7.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
577
Số hồ sơ xử lý:
577
Trước & đúng hạn:
577
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
416
Số hồ sơ xử lý:
416
Trước & đúng hạn:
416
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
0%
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2986
Số hồ sơ xử lý:
3186
Trước & đúng hạn:
3186
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
0%