Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo | 1863 | 1590 | 1193 | 397 | 69.8 % | 5.2 % | 25 % |
CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế huyện Chợ Gạo | 0 | 12 | 12 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Công An, thị Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo | 267 | 270 | 264 | 6 | 97 % | 0.7 % | 2.2 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo | 39 | 36 | 30 | 6 | 80.6 % | 2.8 % | 16.7 % |
Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo | 58 | 81 | 81 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo | 210 | 210 | 210 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo | 197 | 524 | 195 | 329 | 33.8 % | 3.4 % | 62.8 % |
Phòng VHTT huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo | 96 | 82 | 82 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo | 425 | 417 | 417 | 0 | 97.1 % | 2.9 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Chợ Gạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND TT Chợ Gạo | 388 | 389 | 388 | 1 | 88.7 % | 11.1 % | 0.3 % |
UBND Xã An Thạnh Thủy | 324 | 322 | 322 | 0 | 73.3 % | 26.7 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ninh | 1400 | 1397 | 1395 | 2 | 87.3 % | 12.5 % | 0.1 % |
UBND Xã Bình Phan | 184 | 185 | 174 | 11 | 69.7 % | 24.3 % | 5.9 % |
UBND Xã Bình Phục Nhứt | 580 | 581 | 579 | 2 | 93.5 % | 6.2 % | 0.3 % |
UBND Xã Hòa Tịnh | 119 | 118 | 118 | 0 | 74.6 % | 25.4 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Định | 397 | 397 | 397 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
UBND Xã Long Bình Điền | 280 | 281 | 281 | 0 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND Xã Lương Hòa Lạc | 662 | 653 | 653 | 0 | 90.2 % | 9.8 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Tịnh An | 491 | 490 | 490 | 0 | 87.8 % | 12.2 % | 0 % |
UBND Xã Phú Kiết | 723 | 721 | 719 | 2 | 92.2 % | 7.5 % | 0.3 % |
UBND Xã Quơn Long | 458 | 462 | 461 | 1 | 79.4 % | 20.3 % | 0.2 % |
UBND Xã Song Bình | 213 | 211 | 211 | 0 | 84.8 % | 15.2 % | 0 % |
UBND Xã Thanh Bình | 324 | 320 | 320 | 0 | 83.1 % | 16.9 % | 0 % |
UBND Xã Trung Hòa | 485 | 481 | 479 | 2 | 91.3 % | 8.3 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Bình Thạnh | 242 | 237 | 236 | 1 | 71.7 % | 27.8 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Thuận Bình | 280 | 272 | 270 | 2 | 68.4 % | 30.9 % | 0.7 % |
UBND Xã Xuân Đông | 277 | 271 | 271 | 0 | 79 % | 21 % | 0 % |
UBND Xã Đăng Hưng Phước | 390 | 386 | 385 | 1 | 76.9 % | 22.8 % | 0.3 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo | 1389 | 1357 | 965 | 392 | 65.3 % | 5.8 % | 28.9 % |

Bảo hiểm hội Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN và TKQ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1863
Số hồ sơ xử lý:
1590
Trước & đúng hạn:
1193
Trễ hạn:
397
Trước hạn:
69.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
25%

CN VPĐK Đất đai Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
12
Trước & đúng hạn:
12
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Công An, thị Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
267
Số hồ sơ xử lý:
270
Trước & đúng hạn:
264
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
0.7%
Trễ hạn:
2.2%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế hạ tầng huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
36
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
80.6%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
16.7%

Phòng LĐ - TBXH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
58
Số hồ sơ xử lý:
81
Trước & đúng hạn:
81
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
210
Số hồ sơ xử lý:
210
Trước & đúng hạn:
210
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
197
Số hồ sơ xử lý:
524
Trước & đúng hạn:
195
Trễ hạn:
329
Trước hạn:
33.8%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
62.8%

Phòng VHTT huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
96
Số hồ sơ xử lý:
82
Trước & đúng hạn:
82
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng tư pháp huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
425
Số hồ sơ xử lý:
417
Trước & đúng hạn:
417
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.1%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND TT Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
388
Số hồ sơ xử lý:
389
Trước & đúng hạn:
388
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.7%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã An Thạnh Thủy
Số hồ sơ tiếp nhận:
324
Số hồ sơ xử lý:
322
Trước & đúng hạn:
322
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.3%
Đúng hạn:
26.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1400
Số hồ sơ xử lý:
1397
Trước & đúng hạn:
1395
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Bình Phan
Số hồ sơ tiếp nhận:
184
Số hồ sơ xử lý:
185
Trước & đúng hạn:
174
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
69.7%
Đúng hạn:
24.3%
Trễ hạn:
5.9%

UBND Xã Bình Phục Nhứt
Số hồ sơ tiếp nhận:
580
Số hồ sơ xử lý:
581
Trước & đúng hạn:
579
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Hòa Tịnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
119
Số hồ sơ xử lý:
118
Trước & đúng hạn:
118
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.6%
Đúng hạn:
25.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
397
Số hồ sơ xử lý:
397
Trước & đúng hạn:
397
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Bình Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
280
Số hồ sơ xử lý:
281
Trước & đúng hạn:
281
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.6%
Đúng hạn:
17.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Lương Hòa Lạc
Số hồ sơ tiếp nhận:
662
Số hồ sơ xử lý:
653
Trước & đúng hạn:
653
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.2%
Đúng hạn:
9.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Tịnh An
Số hồ sơ tiếp nhận:
491
Số hồ sơ xử lý:
490
Trước & đúng hạn:
490
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.8%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phú Kiết
Số hồ sơ tiếp nhận:
723
Số hồ sơ xử lý:
721
Trước & đúng hạn:
719
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.2%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Quơn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
458
Số hồ sơ xử lý:
462
Trước & đúng hạn:
461
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
79.4%
Đúng hạn:
20.3%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Song Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
213
Số hồ sơ xử lý:
211
Trước & đúng hạn:
211
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.8%
Đúng hạn:
15.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Thanh Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
324
Số hồ sơ xử lý:
320
Trước & đúng hạn:
320
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.1%
Đúng hạn:
16.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
485
Số hồ sơ xử lý:
481
Trước & đúng hạn:
479
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Bình Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
242
Số hồ sơ xử lý:
237
Trước & đúng hạn:
236
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
71.7%
Đúng hạn:
27.8%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Thuận Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
280
Số hồ sơ xử lý:
272
Trước & đúng hạn:
270
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
68.4%
Đúng hạn:
30.9%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Xuân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
277
Số hồ sơ xử lý:
271
Trước & đúng hạn:
271
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79%
Đúng hạn:
21%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Đăng Hưng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
390
Số hồ sơ xử lý:
386
Trước & đúng hạn:
385
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
76.9%
Đúng hạn:
22.8%
Trễ hạn:
0.3%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Chợ Gạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1389
Số hồ sơ xử lý:
1357
Trước & đúng hạn:
965
Trễ hạn:
392
Trước hạn:
65.3%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
28.9%