Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông | 447 | 531 | 469 | 62 | 77 % | 11.3 % | 11.7 % |
Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông | 89 | 91 | 89 | 2 | 92.3 % | 5.5 % | 2.2 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông | 9 | 9 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông | 18 | 17 | 16 | 1 | 94.1 % | 0 % | 5.9 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông | 92 | 109 | 109 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông | 5 | 5 | 5 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông | 209 | 214 | 213 | 1 | 78.5 % | 21 % | 0.5 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông | 20 | 96 | 38 | 58 | 32.3 % | 7.3 % | 60.4 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông | 174 | 180 | 180 | 0 | 98.3 % | 1.7 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông | 14 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hòa | 267 | 265 | 265 | 0 | 90.6 % | 9.4 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Vàm Láng | 634 | 634 | 634 | 0 | 94 % | 6 % | 0 % |
UBND Xã Bình Nghị | 165 | 161 | 161 | 0 | 78.9 % | 21.1 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ân | 225 | 222 | 221 | 1 | 89.6 % | 9.9 % | 0.5 % |
UBND Xã Gia Thuận | 291 | 291 | 286 | 5 | 74.2 % | 24.1 % | 1.7 % |
UBND Xã Kiểng Phước | 327 | 330 | 330 | 0 | 91.5 % | 8.5 % | 0 % |
UBND Xã Phước Trung | 275 | 274 | 274 | 0 | 93.1 % | 6.9 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước | 375 | 371 | 371 | 0 | 86 % | 14 % | 0 % |
UBND Xã Tân Thành | 298 | 300 | 299 | 1 | 85.3 % | 14.3 % | 0.3 % |
UBND Xã Tân Tây | 115 | 111 | 111 | 0 | 66.7 % | 33.3 % | 0 % |
UBND Xã Tân Điền | 421 | 414 | 414 | 0 | 74.9 % | 25.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Đông | 142 | 142 | 142 | 0 | 79.6 % | 20.4 % | 0 % |
UBND Xã Tăng Hòa | 350 | 348 | 348 | 0 | 90.8 % | 9.2 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông | 245 | 324 | 265 | 59 | 79 % | 2.8 % | 18.2 % |

Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
447
Số hồ sơ xử lý:
531
Trước & đúng hạn:
469
Trễ hạn:
62
Trước hạn:
77%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
11.7%

Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
89
Số hồ sơ xử lý:
91
Trước & đúng hạn:
89
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
2.2%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
9
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
18
Số hồ sơ xử lý:
17
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
5.9%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
92
Số hồ sơ xử lý:
109
Trước & đúng hạn:
109
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
209
Số hồ sơ xử lý:
214
Trước & đúng hạn:
213
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
78.5%
Đúng hạn:
21%
Trễ hạn:
0.5%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
96
Trước & đúng hạn:
38
Trễ hạn:
58
Trước hạn:
32.3%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
60.4%

Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
174
Số hồ sơ xử lý:
180
Trước & đúng hạn:
180
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.3%
Đúng hạn:
1.7%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
267
Số hồ sơ xử lý:
265
Trước & đúng hạn:
265
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.6%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Vàm Láng
Số hồ sơ tiếp nhận:
634
Số hồ sơ xử lý:
634
Trước & đúng hạn:
634
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Nghị
Số hồ sơ tiếp nhận:
165
Số hồ sơ xử lý:
161
Trước & đúng hạn:
161
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
78.9%
Đúng hạn:
21.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ân
Số hồ sơ tiếp nhận:
225
Số hồ sơ xử lý:
222
Trước & đúng hạn:
221
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Gia Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
291
Số hồ sơ xử lý:
291
Trước & đúng hạn:
286
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
74.2%
Đúng hạn:
24.1%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Kiểng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
327
Số hồ sơ xử lý:
330
Trước & đúng hạn:
330
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
275
Số hồ sơ xử lý:
274
Trước & đúng hạn:
274
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
375
Số hồ sơ xử lý:
371
Trước & đúng hạn:
371
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86%
Đúng hạn:
14%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
298
Số hồ sơ xử lý:
300
Trước & đúng hạn:
299
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.3%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tân Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
115
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
111
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
66.7%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
421
Số hồ sơ xử lý:
414
Trước & đúng hạn:
414
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.9%
Đúng hạn:
25.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
142
Số hồ sơ xử lý:
142
Trước & đúng hạn:
142
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
79.6%
Đúng hạn:
20.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tăng Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
350
Số hồ sơ xử lý:
348
Trước & đúng hạn:
348
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.8%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
245
Số hồ sơ xử lý:
324
Trước & đúng hạn:
265
Trễ hạn:
59
Trước hạn:
79%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
18.2%