Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy | 576 | 573 | 326 | 247 | 52.9 % | 4 % | 43.1 % |
Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy | 0 | 109 | 0 | 109 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công an Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy | 258 | 360 | 360 | 0 | 99.7 % | 0.3 % | 0 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy | 11 | 11 | 9 | 2 | 63.6 % | 18.2 % | 18.2 % |
Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy | 242 | 351 | 351 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy | 70 | 69 | 69 | 0 | 98.6 % | 1.4 % | 0 % |
Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy | 75 | 340 | 97 | 243 | 23.5 % | 5 % | 71.5 % |
Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy | 133 | 131 | 129 | 2 | 97.7 % | 0.8 % | 1.5 % |
Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy | 40 | 29 | 29 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thị xã Cai Lậy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 793 | 798 | 798 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 430 | 438 | 438 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Phường 3 | 136 | 135 | 135 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Phường 4 | 459 | 453 | 451 | 2 | 60.5 % | 39.1 % | 0.4 % |
UBND Phường 5 | 654 | 647 | 646 | 1 | 93 % | 6.8 % | 0.2 % |
UBND Phường Nhị Mỹ | 317 | 309 | 309 | 0 | 97.4 % | 2.6 % | 0 % |
UBND Xã Long Khánh | 171 | 171 | 166 | 5 | 58.5 % | 38.6 % | 2.9 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Trung | 264 | 265 | 265 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Hạnh Đông | 375 | 376 | 371 | 5 | 93.1 % | 5.6 % | 1.3 % |
UBND Xã Mỹ Phước Tây | 470 | 473 | 464 | 9 | 87.3 % | 10.8 % | 1.9 % |
UBND Xã Nhị Quý | 244 | 243 | 242 | 1 | 83.1 % | 16.5 % | 0.4 % |
UBND Xã Phú Quý | 298 | 308 | 304 | 4 | 89.3 % | 9.4 % | 1.3 % |
UBND Xã Thanh Hòa | 371 | 364 | 364 | 0 | 74.2 % | 25.8 % | 0 % |
UBND Xã Tân Bình | 678 | 682 | 682 | 0 | 75.4 % | 24.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hội | 508 | 513 | 513 | 0 | 96.9 % | 3.1 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phú | 116 | 123 | 120 | 3 | 89.4 % | 8.1 % | 2.4 % |
Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy | 449 | 747 | 524 | 223 | 67.6 % | 2.5 % | 29.9 % |

Bảo hiểm xã hội Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
576
Số hồ sơ xử lý:
573
Trước & đúng hạn:
326
Trễ hạn:
247
Trước hạn:
52.9%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
43.1%

Bộ phận quản trị Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
109
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
109
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công an Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
258
Số hồ sơ xử lý:
360
Trước & đúng hạn:
360
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.7%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
0%

Phòng Giáo dục và đào tạo Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
11
Số hồ sơ xử lý:
11
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
63.6%
Đúng hạn:
18.2%
Trễ hạn:
18.2%

Phòng Kinh Tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
242
Số hồ sơ xử lý:
351
Trước & đúng hạn:
351
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
70
Số hồ sơ xử lý:
69
Trước & đúng hạn:
69
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
75
Số hồ sơ xử lý:
340
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
243
Trước hạn:
23.5%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
71.5%

Phòng Tư Pháp Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
133
Số hồ sơ xử lý:
131
Trước & đúng hạn:
129
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.7%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
1.5%

Phòng Văn hóa Thông tin Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
40
Số hồ sơ xử lý:
29
Trước & đúng hạn:
29
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
793
Số hồ sơ xử lý:
798
Trước & đúng hạn:
798
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
430
Số hồ sơ xử lý:
438
Trước & đúng hạn:
438
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
136
Số hồ sơ xử lý:
135
Trước & đúng hạn:
135
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
459
Số hồ sơ xử lý:
453
Trước & đúng hạn:
451
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
60.5%
Đúng hạn:
39.1%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
654
Số hồ sơ xử lý:
647
Trước & đúng hạn:
646
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Phường Nhị Mỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
317
Số hồ sơ xử lý:
309
Trước & đúng hạn:
309
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.4%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Long Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
171
Số hồ sơ xử lý:
171
Trước & đúng hạn:
166
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
58.5%
Đúng hạn:
38.6%
Trễ hạn:
2.9%

UBND Xã Mỹ Hạnh Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
264
Số hồ sơ xử lý:
265
Trước & đúng hạn:
265
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Hạnh Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
375
Số hồ sơ xử lý:
376
Trước & đúng hạn:
371
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
93.1%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Mỹ Phước Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
470
Số hồ sơ xử lý:
473
Trước & đúng hạn:
464
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
87.3%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
1.9%

UBND Xã Nhị Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
244
Số hồ sơ xử lý:
243
Trước & đúng hạn:
242
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.1%
Đúng hạn:
16.5%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Phú Quý
Số hồ sơ tiếp nhận:
298
Số hồ sơ xử lý:
308
Trước & đúng hạn:
304
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.3%
Đúng hạn:
9.4%
Trễ hạn:
1.3%

UBND Xã Thanh Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
371
Số hồ sơ xử lý:
364
Trước & đúng hạn:
364
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.2%
Đúng hạn:
25.8%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
678
Số hồ sơ xử lý:
682
Trước & đúng hạn:
682
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.4%
Đúng hạn:
24.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
508
Số hồ sơ xử lý:
513
Trước & đúng hạn:
513
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
3.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
116
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
120
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
2.4%

Văn phòng HĐND và UBND Thị xã Cai Lậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
449
Số hồ sơ xử lý:
747
Trước & đúng hạn:
524
Trễ hạn:
223
Trước hạn:
67.6%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
29.9%