Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành | 1552 | 1209 | 824 | 385 | 59.3 % | 8.9 % | 31.8 % |
CN VPĐK Đất Châu Thành | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành | 3 | 5 | 0 | 5 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành | 49 | 49 | 21 | 28 | 38.8 % | 4.1 % | 57.1 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành | 99 | 111 | 97 | 14 | 86.5 % | 0.9 % | 12.6 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Châu Thành | 709 | 674 | 629 | 45 | 82 % | 11.3 % | 6.7 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành | 173 | 267 | 34 | 233 | 11.6 % | 1.1 % | 87.3 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành | 190 | 182 | 120 | 62 | 52.7 % | 13.2 % | 34.1 % |
Phòng VH và TT Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành | 43 | 33 | 22 | 11 | 60.6 % | 6.1 % | 33.3 % |
Phòng nội vụ Huyện Châu Thành | 189 | 165 | 163 | 2 | 97.6 % | 1.2 % | 1.2 % |
Thanh Tra Huyện Châu Thành | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hiệp | 632 | 622 | 619 | 3 | 87.1 % | 12.4 % | 0.5 % |
UBND Xã Bàn Long | 529 | 538 | 534 | 4 | 92.4 % | 6.9 % | 0.7 % |
UBND Xã Bình Trưng | 363 | 359 | 348 | 11 | 63 % | 34 % | 3.1 % |
UBND Xã Bình Đức | 365 | 363 | 361 | 2 | 76.6 % | 22.9 % | 0.6 % |
UBND Xã Dưỡng Điềm | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Hữu Đạo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Kim Sơn | 1368 | 1368 | 1362 | 6 | 93.9 % | 5.6 % | 0.4 % |
UBND Xã Long An | 1793 | 1783 | 1762 | 21 | 83 % | 15.9 % | 1.2 % |
UBND Xã Long Hưng | 349 | 338 | 322 | 16 | 79.6 % | 15.7 % | 4.7 % |
UBND Xã Long Định | 1030 | 1018 | 997 | 21 | 65.8 % | 32.1 % | 2.1 % |
UBND Xã Nhị Bình | 150 | 149 | 138 | 11 | 45 % | 47.7 % | 7.4 % |
UBND Xã Phú Phong | 243 | 231 | 182 | 49 | 43.3 % | 35.5 % | 21.2 % |
UBND Xã Song Thuận | 285 | 286 | 285 | 1 | 87.4 % | 12.2 % | 0.3 % |
UBND Xã Tam Hiệp | 575 | 574 | 572 | 2 | 82.1 % | 17.6 % | 0.3 % |
UBND Xã Thân Cửu Nghĩa | 673 | 657 | 653 | 4 | 77.2 % | 22.2 % | 0.6 % |
UBND Xã Thạnh Phú | 241 | 240 | 239 | 1 | 80 % | 19.6 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Hương | 1354 | 1352 | 1329 | 23 | 88.2 % | 10.1 % | 1.7 % |
UBND Xã Tân Hội Đông | 360 | 359 | 359 | 0 | 92.5 % | 7.5 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Tây | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Xã Tân Lý Đông | 517 | 511 | 505 | 6 | 77.7 % | 21.1 % | 1.2 % |
UBND Xã Vĩnh Kim | 877 | 868 | 851 | 17 | 79.3 % | 18.8 % | 2 % |
UBND Xã Điềm Hy | 158 | 158 | 150 | 8 | 69 % | 25.9 % | 5.1 % |
UBND Xã Đông Hòa | 205 | 199 | 198 | 1 | 72.9 % | 26.6 % | 0.5 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành | 338 | 389 | 167 | 222 | 35.7 % | 7.2 % | 57.1 % |

Bảo hiểm xã hội Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
1552
Số hồ sơ xử lý:
1209
Trước & đúng hạn:
824
Trễ hạn:
385
Trước hạn:
59.3%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
31.8%

CN VPĐK Đất Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Chi Cục Thuế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
49
Số hồ sơ xử lý:
49
Trước & đúng hạn:
21
Trễ hạn:
28
Trước hạn:
38.8%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
57.1%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
99
Số hồ sơ xử lý:
111
Trước & đúng hạn:
97
Trễ hạn:
14
Trước hạn:
86.5%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
12.6%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
709
Số hồ sơ xử lý:
674
Trước & đúng hạn:
629
Trễ hạn:
45
Trước hạn:
82%
Đúng hạn:
11.3%
Trễ hạn:
6.7%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
173
Số hồ sơ xử lý:
267
Trước & đúng hạn:
34
Trễ hạn:
233
Trước hạn:
11.6%
Đúng hạn:
1.1%
Trễ hạn:
87.3%

Phòng Tư Pháp Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
190
Số hồ sơ xử lý:
182
Trước & đúng hạn:
120
Trễ hạn:
62
Trước hạn:
52.7%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
34.1%

Phòng VH và TT Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
43
Số hồ sơ xử lý:
33
Trước & đúng hạn:
22
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
60.6%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
33.3%

Phòng nội vụ Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
189
Số hồ sơ xử lý:
165
Trước & đúng hạn:
163
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
1.2%

Thanh Tra Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
632
Số hồ sơ xử lý:
622
Trước & đúng hạn:
619
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.4%
Trễ hạn:
0.5%

UBND Xã Bàn Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
529
Số hồ sơ xử lý:
538
Trước & đúng hạn:
534
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
92.4%
Đúng hạn:
6.9%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Bình Trưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
363
Số hồ sơ xử lý:
359
Trước & đúng hạn:
348
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
63%
Đúng hạn:
34%
Trễ hạn:
3.1%

UBND Xã Bình Đức
Số hồ sơ tiếp nhận:
365
Số hồ sơ xử lý:
363
Trước & đúng hạn:
361
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
76.6%
Đúng hạn:
22.9%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Dưỡng Điềm
Số hồ sơ tiếp nhận:
3
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hữu Đạo
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Kim Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1368
Số hồ sơ xử lý:
1368
Trước & đúng hạn:
1362
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Long An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1793
Số hồ sơ xử lý:
1783
Trước & đúng hạn:
1762
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
349
Số hồ sơ xử lý:
338
Trước & đúng hạn:
322
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
79.6%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
4.7%

UBND Xã Long Định
Số hồ sơ tiếp nhận:
1030
Số hồ sơ xử lý:
1018
Trước & đúng hạn:
997
Trễ hạn:
21
Trước hạn:
65.8%
Đúng hạn:
32.1%
Trễ hạn:
2.1%

UBND Xã Nhị Bình
Số hồ sơ tiếp nhận:
150
Số hồ sơ xử lý:
149
Trước & đúng hạn:
138
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
45%
Đúng hạn:
47.7%
Trễ hạn:
7.4%

UBND Xã Phú Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
243
Số hồ sơ xử lý:
231
Trước & đúng hạn:
182
Trễ hạn:
49
Trước hạn:
43.3%
Đúng hạn:
35.5%
Trễ hạn:
21.2%

UBND Xã Song Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
285
Số hồ sơ xử lý:
286
Trước & đúng hạn:
285
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Tam Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
575
Số hồ sơ xử lý:
574
Trước & đúng hạn:
572
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
17.6%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Thân Cửu Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
673
Số hồ sơ xử lý:
657
Trước & đúng hạn:
653
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
77.2%
Đúng hạn:
22.2%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã Thạnh Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
241
Số hồ sơ xử lý:
240
Trước & đúng hạn:
239
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
19.6%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Hương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1354
Số hồ sơ xử lý:
1352
Trước & đúng hạn:
1329
Trễ hạn:
23
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Tân Hội Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
360
Số hồ sơ xử lý:
359
Trước & đúng hạn:
359
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.5%
Đúng hạn:
7.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Lý Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
517
Số hồ sơ xử lý:
511
Trước & đúng hạn:
505
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
77.7%
Đúng hạn:
21.1%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Vĩnh Kim
Số hồ sơ tiếp nhận:
877
Số hồ sơ xử lý:
868
Trước & đúng hạn:
851
Trễ hạn:
17
Trước hạn:
79.3%
Đúng hạn:
18.8%
Trễ hạn:
2%

UBND Xã Điềm Hy
Số hồ sơ tiếp nhận:
158
Số hồ sơ xử lý:
158
Trước & đúng hạn:
150
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
69%
Đúng hạn:
25.9%
Trễ hạn:
5.1%

UBND Xã Đông Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
205
Số hồ sơ xử lý:
199
Trước & đúng hạn:
198
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
72.9%
Đúng hạn:
26.6%
Trễ hạn:
0.5%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Châu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
338
Số hồ sơ xử lý:
389
Trước & đúng hạn:
167
Trễ hạn:
222
Trước hạn:
35.7%
Đúng hạn:
7.2%
Trễ hạn:
57.1%