h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 40 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
31 1.009482.000.00.00.H58 Công nhận khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
32 1.009483.000.00.00.H58 Giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
33 1.009484.000.00.00.H58 Gia hạn thời hạn giao khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
34 1.001662.000.00.00.H58 Đăng ký khai thác, sử dụng nước dưới đất Tài nguyên nước
35 1.009485.000.00.00.H58 Trả lại khu vực biển cấp huyện Biển và hải đảo
36 2.002096.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận sản phẩm công nghiệp nông thôn tiêu biểu cấp huyện Công nghiệp địa phương
37 1.012780 Giao đất ở có thu tiền sử dụng đất không thông qua đấu giá, không đấu thầu lựa chọn nhà đầu tư thực hiện dự án có sử dụng đất đối với cá nhân là cán bộ, công chức, viên chức, sĩ quan tại ngũ, quân nhân chuyên nghiệp, công chức quốc phòng, công nhân và viên chức quốc phòng, sĩ quan, hạ sĩ quan, công nhân công an.(Điều 60 - QĐ 68) Đất đai
38 1.012811 Giải quyết tranh chấp đất đai thuộc thẩm quyền của Chủ tịch Ủy ban nhân cấp huyện (Điều 72 - QĐ 68) Đất đai
39 1.001645.000.00.00.H58 Lấy ý kiến đại diện cộng đồng dân cư và tổ chức, cá nhân (đối với trường hợp cơ quan tổ chức lấy ý kiến là Ủy ban nhân dân cấp huyện) Tài nguyên nước
40 1.002738.000.00.00.H58 Mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân Người có công