Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè | 889 | 703 | 486 | 217 | 61 % | 8.1 % | 30.9 % |
CN VPĐK Đất Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè | 1162 | 1153 | 1133 | 20 | 97.2 % | 1 % | 1.7 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè | 54 | 54 | 50 | 4 | 88.9 % | 3.7 % | 7.4 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè | 1211 | 915 | 907 | 8 | 98.1 % | 1 % | 0.9 % |
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè | 46 | 134 | 36 | 98 | 24.6 % | 2.2 % | 73.1 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè | 323 | 321 | 301 | 20 | 80.1 % | 13.7 % | 6.2 % |
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè | 37 | 38 | 25 | 13 | 65.8 % | 0 % | 34.2 % |
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 2 | 2 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè | 100 | 70 | 69 | 1 | 98.6 % | 0 % | 1.4 % |
Thanh Tra Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Cái Bè | 1451 | 1424 | 1420 | 4 | 94.4 % | 5.3 % | 0.3 % |
UBND Xã An Cư | 800 | 786 | 781 | 5 | 89.2 % | 10.2 % | 0.6 % |
UBND Xã An Hữu | 1952 | 1918 | 1917 | 1 | 87.1 % | 12.8 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Trung | 1077 | 1054 | 1052 | 2 | 87.4 % | 12.4 % | 0.2 % |
UBND Xã An Thái Đông | 604 | 596 | 596 | 0 | 94.6 % | 5.4 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Hưng | 1003 | 991 | 917 | 74 | 82.8 % | 9.7 % | 7.5 % |
UBND Xã Hòa Khánh | 928 | 907 | 613 | 294 | 43 % | 24.6 % | 32.4 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A | 848 | 800 | 773 | 27 | 82.1 % | 14.5 % | 3.4 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B | 199 | 190 | 187 | 3 | 62.6 % | 35.8 % | 1.6 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Phú | 399 | 392 | 392 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh | 679 | 658 | 650 | 8 | 91.9 % | 6.8 % | 1.2 % |
UBND Xã Hậu Thành | 587 | 543 | 525 | 18 | 84.5 % | 12.2 % | 3.3 % |
UBND Xã Mỹ Hội | 1124 | 1112 | 1111 | 1 | 92.6 % | 7.3 % | 0.1 % |
UBND Xã Mỹ Lương | 1194 | 1155 | 1151 | 4 | 89.7 % | 10 % | 0.3 % |
UBND Xã Mỹ Lợi A | 847 | 837 | 835 | 2 | 90.7 % | 9.1 % | 0.2 % |
UBND Xã Mỹ Lợi B | 434 | 418 | 418 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Trung | 578 | 563 | 556 | 7 | 90.1 % | 8.7 % | 1.2 % |
UBND Xã Mỹ Tân | 282 | 273 | 268 | 5 | 82.8 % | 15.4 % | 1.8 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 1166 | 1112 | 1101 | 11 | 93.3 % | 5.8 % | 1 % |
UBND Xã Mỹ Đức Đông | 453 | 399 | 390 | 9 | 88.2 % | 9.5 % | 2.3 % |
UBND Xã Thiện Trung | 937 | 908 | 768 | 140 | 42.7 % | 41.9 % | 15.4 % |
UBND Xã Thiện Trí | 817 | 820 | 818 | 2 | 91.5 % | 8.3 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Hưng | 750 | 749 | 746 | 3 | 89.6 % | 10 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Thanh | 509 | 488 | 477 | 11 | 81.4 % | 16.4 % | 2.3 % |
UBND Xã Đông Hòa Hiệp | 1127 | 1085 | 1072 | 13 | 80.3 % | 18.5 % | 1.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè | 1504 | 1496 | 1346 | 150 | 88.5 % | 1.5 % | 10 % |

Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
889
Số hồ sơ xử lý:
703
Trước & đúng hạn:
486
Trễ hạn:
217
Trước hạn:
61%
Đúng hạn:
8.1%
Trễ hạn:
30.9%

CN VPĐK Đất Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1162
Số hồ sơ xử lý:
1153
Trước & đúng hạn:
1133
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
1.7%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
54
Số hồ sơ xử lý:
54
Trước & đúng hạn:
50
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
7.4%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1211
Số hồ sơ xử lý:
915
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
98.1%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng TC-KH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
46
Số hồ sơ xử lý:
134
Trước & đúng hạn:
36
Trễ hạn:
98
Trước hạn:
24.6%
Đúng hạn:
2.2%
Trễ hạn:
73.1%

Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
323
Số hồ sơ xử lý:
321
Trước & đúng hạn:
301
Trễ hạn:
20
Trước hạn:
80.1%
Đúng hạn:
13.7%
Trễ hạn:
6.2%

Phòng VH và TT Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
38
Trước & đúng hạn:
25
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
65.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
34.2%

Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
100
Số hồ sơ xử lý:
70
Trước & đúng hạn:
69
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.6%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
1.4%

Thanh Tra Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1451
Số hồ sơ xử lý:
1424
Trước & đúng hạn:
1420
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
94.4%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã An Cư
Số hồ sơ tiếp nhận:
800
Số hồ sơ xử lý:
786
Trước & đúng hạn:
781
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
89.2%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0.6%

UBND Xã An Hữu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1952
Số hồ sơ xử lý:
1918
Trước & đúng hạn:
1917
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
12.8%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
1077
Số hồ sơ xử lý:
1054
Trước & đúng hạn:
1052
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.4%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã An Thái Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
604
Số hồ sơ xử lý:
596
Trước & đúng hạn:
596
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.6%
Đúng hạn:
5.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1003
Số hồ sơ xử lý:
991
Trước & đúng hạn:
917
Trễ hạn:
74
Trước hạn:
82.8%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
7.5%

UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
928
Số hồ sơ xử lý:
907
Trước & đúng hạn:
613
Trễ hạn:
294
Trước hạn:
43%
Đúng hạn:
24.6%
Trễ hạn:
32.4%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A
Số hồ sơ tiếp nhận:
848
Số hồ sơ xử lý:
800
Trước & đúng hạn:
773
Trễ hạn:
27
Trước hạn:
82.1%
Đúng hạn:
14.5%
Trễ hạn:
3.4%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B
Số hồ sơ tiếp nhận:
199
Số hồ sơ xử lý:
190
Trước & đúng hạn:
187
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
62.6%
Đúng hạn:
35.8%
Trễ hạn:
1.6%

UBND Xã Hậu Mỹ Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
399
Số hồ sơ xử lý:
392
Trước & đúng hạn:
392
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hậu Mỹ Trinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
679
Số hồ sơ xử lý:
658
Trước & đúng hạn:
650
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
91.9%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Hậu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
587
Số hồ sơ xử lý:
543
Trước & đúng hạn:
525
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
84.5%
Đúng hạn:
12.2%
Trễ hạn:
3.3%

UBND Xã Mỹ Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
1124
Số hồ sơ xử lý:
1112
Trước & đúng hạn:
1111
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Mỹ Lương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1194
Số hồ sơ xử lý:
1155
Trước & đúng hạn:
1151
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
89.7%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Mỹ Lợi A
Số hồ sơ tiếp nhận:
847
Số hồ sơ xử lý:
837
Trước & đúng hạn:
835
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
9.1%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Mỹ Lợi B
Số hồ sơ tiếp nhận:
434
Số hồ sơ xử lý:
418
Trước & đúng hạn:
418
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
578
Số hồ sơ xử lý:
563
Trước & đúng hạn:
556
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
90.1%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
1.2%

UBND Xã Mỹ Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
282
Số hồ sơ xử lý:
273
Trước & đúng hạn:
268
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
82.8%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
1.8%

UBND Xã Mỹ Đức Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
1166
Số hồ sơ xử lý:
1112
Trước & đúng hạn:
1101
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
5.8%
Trễ hạn:
1%

UBND Xã Mỹ Đức Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
453
Số hồ sơ xử lý:
399
Trước & đúng hạn:
390
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
88.2%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
2.3%

UBND Xã Thiện Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
937
Số hồ sơ xử lý:
908
Trước & đúng hạn:
768
Trễ hạn:
140
Trước hạn:
42.7%
Đúng hạn:
41.9%
Trễ hạn:
15.4%

UBND Xã Thiện Trí
Số hồ sơ tiếp nhận:
817
Số hồ sơ xử lý:
820
Trước & đúng hạn:
818
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
91.5%
Đúng hạn:
8.3%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
750
Số hồ sơ xử lý:
749
Trước & đúng hạn:
746
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
509
Số hồ sơ xử lý:
488
Trước & đúng hạn:
477
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
81.4%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
2.3%

UBND Xã Đông Hòa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
1127
Số hồ sơ xử lý:
1085
Trước & đúng hạn:
1072
Trễ hạn:
13
Trước hạn:
80.3%
Đúng hạn:
18.5%
Trễ hạn:
1.2%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1504
Số hồ sơ xử lý:
1496
Trước & đúng hạn:
1346
Trễ hạn:
150
Trước hạn:
88.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
10%