Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông | 858 | 787 | 698 | 89 | 79 % | 9.7 % | 11.3 % |
Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông | 136 | 138 | 136 | 2 | 94.9 % | 3.6 % | 1.4 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông | 14 | 14 | 14 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông | 35 | 32 | 30 | 2 | 93.8 % | 0 % | 6.3 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông | 127 | 144 | 144 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông | 5 | 5 | 5 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông | 324 | 326 | 323 | 3 | 80.7 % | 18.4 % | 0.9 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông | 20 | 123 | 41 | 82 | 27.6 % | 5.7 % | 66.7 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông | 269 | 269 | 269 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông | 1 | 1 | 1 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông | 39 | 35 | 35 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Gò Công Đông | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Tân Hòa | 336 | 334 | 333 | 1 | 89.8 % | 9.9 % | 0.3 % |
UBND Thị Trấn Vàm Láng | 736 | 733 | 733 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND Xã Bình Nghị | 238 | 233 | 233 | 0 | 77.7 % | 22.3 % | 0 % |
UBND Xã Bình Ân | 271 | 272 | 264 | 8 | 83.8 % | 13.2 % | 2.9 % |
UBND Xã Gia Thuận | 394 | 395 | 386 | 9 | 76.7 % | 21 % | 2.3 % |
UBND Xã Kiểng Phước | 488 | 493 | 493 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
UBND Xã Phước Trung | 348 | 350 | 350 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phước | 547 | 541 | 540 | 1 | 83.9 % | 15.9 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Thành | 404 | 401 | 398 | 3 | 84.3 % | 15 % | 0.7 % |
UBND Xã Tân Tây | 168 | 165 | 165 | 0 | 62.4 % | 37.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Điền | 502 | 497 | 495 | 2 | 73.6 % | 26 % | 0.4 % |
UBND Xã Tân Đông | 168 | 166 | 166 | 0 | 75.3 % | 24.7 % | 0 % |
UBND Xã Tăng Hòa | 521 | 517 | 517 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông | 387 | 491 | 405 | 86 | 80.4 % | 2 % | 17.5 % |

Bảo hiểm hội Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
858
Số hồ sơ xử lý:
787
Trước & đúng hạn:
698
Trễ hạn:
89
Trước hạn:
79%
Đúng hạn:
9.7%
Trễ hạn:
11.3%

Bộ phận quản trị Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
136
Số hồ sơ xử lý:
138
Trước & đúng hạn:
136
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
3.6%
Trễ hạn:
1.4%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
14
Số hồ sơ xử lý:
14
Trước & đúng hạn:
14
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh tế Hạ tầng huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
35
Số hồ sơ xử lý:
32
Trước & đúng hạn:
30
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
6.3%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
127
Số hồ sơ xử lý:
144
Trước & đúng hạn:
144
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nông Nghiệp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
100%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC-KH Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
324
Số hồ sơ xử lý:
326
Trước & đúng hạn:
323
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
80.7%
Đúng hạn:
18.4%
Trễ hạn:
0.9%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
20
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
82
Trước hạn:
27.6%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
66.7%

Phòng Tư Pháp Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
269
Số hồ sơ xử lý:
269
Trước & đúng hạn:
269
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
39
Số hồ sơ xử lý:
35
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Tân Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
336
Số hồ sơ xử lý:
334
Trước & đúng hạn:
333
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
9.9%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Thị Trấn Vàm Láng
Số hồ sơ tiếp nhận:
736
Số hồ sơ xử lý:
733
Trước & đúng hạn:
733
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Nghị
Số hồ sơ tiếp nhận:
238
Số hồ sơ xử lý:
233
Trước & đúng hạn:
233
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.7%
Đúng hạn:
22.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Bình Ân
Số hồ sơ tiếp nhận:
271
Số hồ sơ xử lý:
272
Trước & đúng hạn:
264
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
83.8%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
2.9%

UBND Xã Gia Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
394
Số hồ sơ xử lý:
395
Trước & đúng hạn:
386
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
76.7%
Đúng hạn:
21%
Trễ hạn:
2.3%

UBND Xã Kiểng Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
488
Số hồ sơ xử lý:
493
Trước & đúng hạn:
493
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Phước Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
348
Số hồ sơ xử lý:
350
Trước & đúng hạn:
350
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Phước
Số hồ sơ tiếp nhận:
547
Số hồ sơ xử lý:
541
Trước & đúng hạn:
540
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
83.9%
Đúng hạn:
15.9%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
404
Số hồ sơ xử lý:
401
Trước & đúng hạn:
398
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
15%
Trễ hạn:
0.7%

UBND Xã Tân Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
168
Số hồ sơ xử lý:
165
Trước & đúng hạn:
165
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
62.4%
Đúng hạn:
37.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Điền
Số hồ sơ tiếp nhận:
502
Số hồ sơ xử lý:
497
Trước & đúng hạn:
495
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
26%
Trễ hạn:
0.4%

UBND Xã Tân Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
168
Số hồ sơ xử lý:
166
Trước & đúng hạn:
166
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
75.3%
Đúng hạn:
24.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tăng Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
521
Số hồ sơ xử lý:
517
Trước & đúng hạn:
517
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%

Văn phòng HĐND và UBND huyện Gò Công Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
387
Số hồ sơ xử lý:
491
Trước & đúng hạn:
405
Trễ hạn:
86
Trước hạn:
80.4%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
17.5%