Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè | 446 | 446 | 330 | 116 | 67.3 % | 6.7 % | 26 % |
CN VPĐK Đất Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè | 796 | 830 | 818 | 12 | 97.3 % | 1.2 % | 1.4 % |
Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè | 44 | 41 | 41 | 0 | 97.6 % | 2.4 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè | 1049 | 913 | 907 | 6 | 98.4 % | 1 % | 0.7 % |
Phòng TC-KH Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè | 41 | 131 | 35 | 96 | 24.4 % | 2.3 % | 73.3 % |
Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè | 224 | 230 | 223 | 7 | 86.1 % | 10.9 % | 3 % |
Phòng VH và TT Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè | 31 | 28 | 18 | 10 | 64.3 % | 0 % | 35.7 % |
Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 1 | 2 | 2 | 0 | 50 % | 50 % | 0 % |
Phòng nội vụ Huyện Cái Bè | 25 | 9 | 9 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Huyện Cái Bè | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Cái Bè | 907 | 888 | 886 | 2 | 94.8 % | 5 % | 0.2 % |
UBND Xã An Cư | 589 | 584 | 583 | 1 | 91.3 % | 8.6 % | 0.2 % |
UBND Xã An Hữu | 1372 | 1352 | 1351 | 1 | 87.4 % | 12.5 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Trung | 804 | 797 | 796 | 1 | 89.5 % | 10.4 % | 0.1 % |
UBND Xã An Thái Đông | 402 | 406 | 406 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Xã Hòa Hưng | 757 | 751 | 678 | 73 | 80 % | 10.3 % | 9.7 % |
UBND Xã Hòa Khánh | 568 | 538 | 410 | 128 | 51.1 % | 25.1 % | 23.8 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A | 648 | 619 | 600 | 19 | 85 % | 12 % | 3.1 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B | 132 | 129 | 127 | 2 | 65.1 % | 33.3 % | 1.6 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Phú | 256 | 249 | 249 | 0 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
UBND Xã Hậu Mỹ Trinh | 461 | 445 | 438 | 7 | 93.5 % | 4.9 % | 1.6 % |
UBND Xã Hậu Thành | 383 | 371 | 360 | 11 | 83.8 % | 13.2 % | 3 % |
UBND Xã Mỹ Hội | 749 | 753 | 753 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Lương | 694 | 676 | 675 | 1 | 90.7 % | 9.2 % | 0.1 % |
UBND Xã Mỹ Lợi A | 532 | 527 | 527 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Lợi B | 269 | 254 | 254 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Trung | 430 | 412 | 408 | 4 | 92 % | 7 % | 1 % |
UBND Xã Mỹ Tân | 190 | 175 | 172 | 3 | 82.9 % | 15.4 % | 1.7 % |
UBND Xã Mỹ Đức Tây | 727 | 715 | 713 | 2 | 95 % | 4.8 % | 0.3 % |
UBND Xã Mỹ Đức Đông | 271 | 248 | 240 | 8 | 85.1 % | 11.7 % | 3.2 % |
UBND Xã Thiện Trung | 602 | 583 | 503 | 80 | 41.5 % | 44.8 % | 13.7 % |
UBND Xã Thiện Trí | 522 | 510 | 510 | 0 | 91.4 % | 8.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Hưng | 534 | 532 | 531 | 1 | 89.1 % | 10.7 % | 0.2 % |
UBND Xã Tân Thanh | 318 | 298 | 293 | 5 | 81.9 % | 16.4 % | 1.7 % |
UBND Xã Đông Hòa Hiệp | 697 | 680 | 674 | 6 | 79.4 % | 19.7 % | 0.9 % |
Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè | 967 | 1065 | 988 | 77 | 91.4 % | 1.4 % | 7.2 % |

Bảo hiểm hội Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
446
Số hồ sơ xử lý:
446
Trước & đúng hạn:
330
Trễ hạn:
116
Trước hạn:
67.3%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
26%

CN VPĐK Đất Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
796
Số hồ sơ xử lý:
830
Trước & đúng hạn:
818
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
1.4%

Phòng Giáo dục và đào tạo Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
44
Số hồ sơ xử lý:
41
Trước & đúng hạn:
41
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.4%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
1049
Số hồ sơ xử lý:
913
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
98.4%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.7%

Phòng TC-KH Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
41
Số hồ sơ xử lý:
131
Trước & đúng hạn:
35
Trễ hạn:
96
Trước hạn:
24.4%
Đúng hạn:
2.3%
Trễ hạn:
73.3%

Phòng Tư Pháp Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
224
Số hồ sơ xử lý:
230
Trước & đúng hạn:
223
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
86.1%
Đúng hạn:
10.9%
Trễ hạn:
3%

Phòng VH và TT Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng kinh tế hạ tầng Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
31
Số hồ sơ xử lý:
28
Trước & đúng hạn:
18
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
64.3%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
35.7%

Phòng nông nghiệp và Phát triển nông thôn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
50%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
25
Số hồ sơ xử lý:
9
Trước & đúng hạn:
9
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Thị Trấn Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
907
Số hồ sơ xử lý:
888
Trước & đúng hạn:
886
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã An Cư
Số hồ sơ tiếp nhận:
589
Số hồ sơ xử lý:
584
Trước & đúng hạn:
583
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
91.3%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã An Hữu
Số hồ sơ tiếp nhận:
1372
Số hồ sơ xử lý:
1352
Trước & đúng hạn:
1351
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
804
Số hồ sơ xử lý:
797
Trước & đúng hạn:
796
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã An Thái Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
402
Số hồ sơ xử lý:
406
Trước & đúng hạn:
406
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hòa Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
757
Số hồ sơ xử lý:
751
Trước & đúng hạn:
678
Trễ hạn:
73
Trước hạn:
80%
Đúng hạn:
10.3%
Trễ hạn:
9.7%

UBND Xã Hòa Khánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
568
Số hồ sơ xử lý:
538
Trước & đúng hạn:
410
Trễ hạn:
128
Trước hạn:
51.1%
Đúng hạn:
25.1%
Trễ hạn:
23.8%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc A
Số hồ sơ tiếp nhận:
648
Số hồ sơ xử lý:
619
Trước & đúng hạn:
600
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
85%
Đúng hạn:
12%
Trễ hạn:
3.1%

UBND Xã Hậu Mỹ Bắc B
Số hồ sơ tiếp nhận:
132
Số hồ sơ xử lý:
129
Trước & đúng hạn:
127
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
65.1%
Đúng hạn:
33.3%
Trễ hạn:
1.6%

UBND Xã Hậu Mỹ Phú
Số hồ sơ tiếp nhận:
256
Số hồ sơ xử lý:
249
Trước & đúng hạn:
249
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.6%
Đúng hạn:
8.4%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Hậu Mỹ Trinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
461
Số hồ sơ xử lý:
445
Trước & đúng hạn:
438
Trễ hạn:
7
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
1.6%

UBND Xã Hậu Thành
Số hồ sơ tiếp nhận:
383
Số hồ sơ xử lý:
371
Trước & đúng hạn:
360
Trễ hạn:
11
Trước hạn:
83.8%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
3%

UBND Xã Mỹ Hội
Số hồ sơ tiếp nhận:
749
Số hồ sơ xử lý:
753
Trước & đúng hạn:
753
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Lương
Số hồ sơ tiếp nhận:
694
Số hồ sơ xử lý:
676
Trước & đúng hạn:
675
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.7%
Đúng hạn:
9.2%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Mỹ Lợi A
Số hồ sơ tiếp nhận:
532
Số hồ sơ xử lý:
527
Trước & đúng hạn:
527
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.9%
Đúng hạn:
10.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Lợi B
Số hồ sơ tiếp nhận:
269
Số hồ sơ xử lý:
254
Trước & đúng hạn:
254
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
430
Số hồ sơ xử lý:
412
Trước & đúng hạn:
408
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
92%
Đúng hạn:
7%
Trễ hạn:
1%

UBND Xã Mỹ Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
190
Số hồ sơ xử lý:
175
Trước & đúng hạn:
172
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
82.9%
Đúng hạn:
15.4%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Mỹ Đức Tây
Số hồ sơ tiếp nhận:
727
Số hồ sơ xử lý:
715
Trước & đúng hạn:
713
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
4.8%
Trễ hạn:
0.3%

UBND Xã Mỹ Đức Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
271
Số hồ sơ xử lý:
248
Trước & đúng hạn:
240
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
85.1%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
3.2%

UBND Xã Thiện Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
602
Số hồ sơ xử lý:
583
Trước & đúng hạn:
503
Trễ hạn:
80
Trước hạn:
41.5%
Đúng hạn:
44.8%
Trễ hạn:
13.7%

UBND Xã Thiện Trí
Số hồ sơ tiếp nhận:
522
Số hồ sơ xử lý:
510
Trước & đúng hạn:
510
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
8.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
534
Số hồ sơ xử lý:
532
Trước & đúng hạn:
531
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
89.1%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Tân Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
318
Số hồ sơ xử lý:
298
Trước & đúng hạn:
293
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
81.9%
Đúng hạn:
16.4%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Đông Hòa Hiệp
Số hồ sơ tiếp nhận:
697
Số hồ sơ xử lý:
680
Trước & đúng hạn:
674
Trễ hạn:
6
Trước hạn:
79.4%
Đúng hạn:
19.7%
Trễ hạn:
0.9%

Văn phòng HĐND và UBND Huyện Cái Bè
Số hồ sơ tiếp nhận:
967
Số hồ sơ xử lý:
1065
Trước & đúng hạn:
988
Trễ hạn:
77
Trước hạn:
91.4%
Đúng hạn:
1.4%
Trễ hạn:
7.2%