Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho | 3910 | 3793 | 3040 | 753 | 42.3 % | 37.9 % | 19.9 % |
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận tiếp dân TPMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 93 | 16 | 77 | 14 % | 3.2 % | 82.8 % |
Công an thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho | 1939 | 2115 | 1995 | 120 | 89.5 % | 4.9 % | 5.7 % |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho | 40 | 40 | 40 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho | 5 | 10 | 10 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho | 500 | 630 | 618 | 12 | 93.7 % | 4.4 % | 1.9 % |
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho | 976 | 941 | 911 | 30 | 93.3 % | 3.5 % | 3.2 % |
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho | 1582 | 1590 | 1519 | 71 | 13.7 % | 81.8 % | 4.5 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho | 292 | 681 | 266 | 415 | 28.3 % | 10.7 % | 60.9 % |
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho | 181 | 182 | 181 | 1 | 85.2 % | 14.3 % | 0.5 % |
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho | 2 | 2 | 2 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho | 52 | 42 | 42 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 734 | 741 | 741 | 0 | 91 % | 9 % | 0 % |
UBND Phường 10 | 624 | 627 | 627 | 0 | 89.8 % | 10.2 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 2680 | 2687 | 2663 | 24 | 84.4 % | 14.7 % | 0.9 % |
UBND Phường 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 4 | 980 | 969 | 960 | 9 | 87.2 % | 11.9 % | 0.9 % |
UBND Phường 5 | 1602 | 1619 | 1619 | 0 | 90.5 % | 9.5 % | 0 % |
UBND Phường 6 | 1701 | 1659 | 1570 | 89 | 83.8 % | 10.8 % | 5.4 % |
UBND Phường 7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 8 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 9 | 913 | 903 | 902 | 1 | 87.4 % | 12.5 % | 0.1 % |
UBND Phường Tân Long | 156 | 154 | 154 | 0 | 88.3 % | 11.7 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phong | 1135 | 1121 | 1119 | 2 | 90.9 % | 8.9 % | 0.2 % |
UBND Xã Phước Thạnh | 1329 | 1306 | 1305 | 1 | 82.8 % | 17.2 % | 0.1 % |
UBND Xã Thới Sơn | 414 | 429 | 429 | 0 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
UBND Xã Trung An | 1222 | 1261 | 1261 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
UBND Xã Tân Mỹ Chánh | 1122 | 1126 | 1107 | 19 | 91.7 % | 6.6 % | 1.7 % |
UBND Xã Đạo Thạnh | 917 | 886 | 874 | 12 | 90 % | 8.7 % | 1.4 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho | 2961 | 3217 | 2465 | 752 | 70.3 % | 6.3 % | 23.4 % |

Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
3910
Số hồ sơ xử lý:
3793
Trước & đúng hạn:
3040
Trễ hạn:
753
Trước hạn:
42.3%
Đúng hạn:
37.9%
Trễ hạn:
19.9%

Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận tiếp dân TPMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
93
Trước & đúng hạn:
16
Trễ hạn:
77
Trước hạn:
14%
Đúng hạn:
3.2%
Trễ hạn:
82.8%

Công an thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1939
Số hồ sơ xử lý:
2115
Trước & đúng hạn:
1995
Trễ hạn:
120
Trước hạn:
89.5%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
5.7%

Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
40
Số hồ sơ xử lý:
40
Trước & đúng hạn:
40
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
10
Trước & đúng hạn:
10
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
500
Số hồ sơ xử lý:
630
Trước & đúng hạn:
618
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
1.9%

Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
976
Số hồ sơ xử lý:
941
Trước & đúng hạn:
911
Trễ hạn:
30
Trước hạn:
93.3%
Đúng hạn:
3.5%
Trễ hạn:
3.2%

Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1582
Số hồ sơ xử lý:
1590
Trước & đúng hạn:
1519
Trễ hạn:
71
Trước hạn:
13.7%
Đúng hạn:
81.8%
Trễ hạn:
4.5%

Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
292
Số hồ sơ xử lý:
681
Trước & đúng hạn:
266
Trễ hạn:
415
Trước hạn:
28.3%
Đúng hạn:
10.7%
Trễ hạn:
60.9%

Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
181
Số hồ sơ xử lý:
182
Trước & đúng hạn:
181
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
85.2%
Đúng hạn:
14.3%
Trễ hạn:
0.5%

Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
2
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
52
Số hồ sơ xử lý:
42
Trước & đúng hạn:
42
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
734
Số hồ sơ xử lý:
741
Trước & đúng hạn:
741
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91%
Đúng hạn:
9%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 10
Số hồ sơ tiếp nhận:
624
Số hồ sơ xử lý:
627
Trước & đúng hạn:
627
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.8%
Đúng hạn:
10.2%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
2680
Số hồ sơ xử lý:
2687
Trước & đúng hạn:
2663
Trễ hạn:
24
Trước hạn:
84.4%
Đúng hạn:
14.7%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
980
Số hồ sơ xử lý:
969
Trước & đúng hạn:
960
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
87.2%
Đúng hạn:
11.9%
Trễ hạn:
0.9%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1602
Số hồ sơ xử lý:
1619
Trước & đúng hạn:
1619
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
90.5%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 6
Số hồ sơ tiếp nhận:
1701
Số hồ sơ xử lý:
1659
Trước & đúng hạn:
1570
Trễ hạn:
89
Trước hạn:
83.8%
Đúng hạn:
10.8%
Trễ hạn:
5.4%

UBND Phường 7
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 8
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 9
Số hồ sơ tiếp nhận:
913
Số hồ sơ xử lý:
903
Trước & đúng hạn:
902
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.5%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường Tân Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
156
Số hồ sơ xử lý:
154
Trước & đúng hạn:
154
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.3%
Đúng hạn:
11.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Mỹ Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
1135
Số hồ sơ xử lý:
1121
Trước & đúng hạn:
1119
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
90.9%
Đúng hạn:
8.9%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Xã Phước Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1329
Số hồ sơ xử lý:
1306
Trước & đúng hạn:
1305
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
82.8%
Đúng hạn:
17.2%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Xã Thới Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
414
Số hồ sơ xử lý:
429
Trước & đúng hạn:
429
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.7%
Đúng hạn:
3.3%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Trung An
Số hồ sơ tiếp nhận:
1222
Số hồ sơ xử lý:
1261
Trước & đúng hạn:
1261
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.4%
Đúng hạn:
10.6%
Trễ hạn:
0%

UBND Xã Tân Mỹ Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1122
Số hồ sơ xử lý:
1126
Trước & đúng hạn:
1107
Trễ hạn:
19
Trước hạn:
91.7%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
1.7%

UBND Xã Đạo Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
917
Số hồ sơ xử lý:
886
Trước & đúng hạn:
874
Trễ hạn:
12
Trước hạn:
90%
Đúng hạn:
8.7%
Trễ hạn:
1.4%

Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2961
Số hồ sơ xử lý:
3217
Trước & đúng hạn:
2465
Trễ hạn:
752
Trước hạn:
70.3%
Đúng hạn:
6.3%
Trễ hạn:
23.4%