Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho | 7403 | 7278 | 6850 | 428 | 58.6 % | 35.5 % | 5.9 % |
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận tiếp dân TPMT | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho | 1640 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho | 1359 | 1307 | 1069 | 238 | 66.9 % | 14.9 % | 18.2 % |
Công an thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho | 3806 | 3982 | 3829 | 153 | 93.7 % | 2.5 % | 3.8 % |
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho | 77 | 77 | 77 | 0 | 89.6 % | 10.4 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho | 37 | 36 | 36 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho | 2483 | 2471 | 2441 | 30 | 97.2 % | 1.5 % | 1.2 % |
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho | 2292 | 1506 | 1370 | 136 | 87 % | 4 % | 9 % |
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho | 3255 | 3264 | 3242 | 22 | 30.3 % | 69 % | 0.7 % |
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho | 2221 | 1928 | 1664 | 264 | 73.4 % | 12.9 % | 13.7 % |
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho | 282 | 284 | 279 | 5 | 93.7 % | 4.6 % | 1.8 % |
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho | 5 | 5 | 5 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1500 | 1445 | 1441 | 4 | 95.9 % | 3.8 % | 0.3 % |
UBND Phường 10 | 1232 | 1223 | 1223 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
UBND Phường 2 | 1502 | 1481 | 1463 | 18 | 94.3 % | 4.5 % | 1.2 % |
UBND Phường 3 | 1737 | 1741 | 1740 | 1 | 98.7 % | 1.2 % | 0.1 % |
UBND Phường 4 | 2112 | 2103 | 2101 | 2 | 94 % | 5.9 % | 0.1 % |
UBND Phường 5 | 2181 | 2166 | 2156 | 10 | 92.8 % | 6.7 % | 0.5 % |
UBND Phường 6 | 4051 | 3916 | 3907 | 9 | 97.2 % | 2.6 % | 0.2 % |
UBND Phường 7 | 1171 | 1159 | 1158 | 1 | 98.9 % | 1 % | 0.1 % |
UBND Phường 8 | 1215 | 1214 | 1211 | 3 | 97.6 % | 2.1 % | 0.2 % |
UBND Phường 9 | 2185 | 2192 | 2191 | 1 | 88.9 % | 11 % | 0 % |
UBND Phường Tân Long | 454 | 452 | 452 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
UBND Xã Mỹ Phong | 1519 | 1511 | 1511 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
UBND Xã Phước Thạnh | 1816 | 1809 | 1793 | 16 | 93.5 % | 5.6 % | 0.9 % |
UBND Xã Thới Sơn | 969 | 967 | 965 | 2 | 97.9 % | 1.9 % | 0.2 % |
UBND Xã Trung An | 3250 | 3217 | 3217 | 0 | 97.5 % | 2.5 % | 0 % |
UBND Xã Tân Mỹ Chánh | 1100 | 1064 | 1064 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Xã Đạo Thạnh | 2395 | 2386 | 2382 | 4 | 96.9 % | 2.9 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho | 5896 | 5844 | 5412 | 432 | 87.1 % | 5.5 % | 7.4 % |
Bảo hiểm hội Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận TN&TKQ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
7403
Số hồ sơ xử lý:
7278
Trước & đúng hạn:
6850
Trễ hạn:
428
Trước hạn:
58.6%
Đúng hạn:
35.5%
Trễ hạn:
5.9%
Bộ phận quản trị Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Bộ phận tiếp dân TPMT
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
CN VPĐK Đất TP.Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1640
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%
Chi Cục Thuế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
1359
Số hồ sơ xử lý:
1307
Trước & đúng hạn:
1069
Trễ hạn:
238
Trước hạn:
66.9%
Đúng hạn:
14.9%
Trễ hạn:
18.2%
Công an thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Lãnh đạo UBND Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
3806
Số hồ sơ xử lý:
3982
Trước & đúng hạn:
3829
Trễ hạn:
153
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
3.8%
Phòng Giáo dục và Đào tạo TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
77
Số hồ sơ xử lý:
77
Trước & đúng hạn:
77
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
89.6%
Đúng hạn:
10.4%
Trễ hạn:
0%
Phòng Kinh Tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
37
Số hồ sơ xử lý:
36
Trước & đúng hạn:
36
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng LĐ -TBXH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2483
Số hồ sơ xử lý:
2471
Trước & đúng hạn:
2441
Trễ hạn:
30
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
1.2%
Phòng Nông Nghiệp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng QLDT/KTHT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2292
Số hồ sơ xử lý:
1506
Trước & đúng hạn:
1370
Trễ hạn:
136
Trước hạn:
87%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
9%
Phòng TC-KH Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
3255
Số hồ sơ xử lý:
3264
Trước & đúng hạn:
3242
Trễ hạn:
22
Trước hạn:
30.3%
Đúng hạn:
69%
Trễ hạn:
0.7%
Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
2221
Số hồ sơ xử lý:
1928
Trước & đúng hạn:
1664
Trễ hạn:
264
Trước hạn:
73.4%
Đúng hạn:
12.9%
Trễ hạn:
13.7%
Phòng Tư Pháp Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
282
Số hồ sơ xử lý:
284
Trước & đúng hạn:
279
Trễ hạn:
5
Trước hạn:
93.7%
Đúng hạn:
4.6%
Trễ hạn:
1.8%
Phòng VH và TT Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng Y tế Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Phòng nội vụ Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
5
Số hồ sơ xử lý:
5
Trước & đúng hạn:
5
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
Thanh Tra Thành phố Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1500
Số hồ sơ xử lý:
1445
Trước & đúng hạn:
1441
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
95.9%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0.3%
UBND Phường 10
Số hồ sơ tiếp nhận:
1232
Số hồ sơ xử lý:
1223
Trước & đúng hạn:
1223
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.8%
Đúng hạn:
5.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1502
Số hồ sơ xử lý:
1481
Trước & đúng hạn:
1463
Trễ hạn:
18
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
1.2%
UBND Phường 3
Số hồ sơ tiếp nhận:
1737
Số hồ sơ xử lý:
1741
Trước & đúng hạn:
1740
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường 4
Số hồ sơ tiếp nhận:
2112
Số hồ sơ xử lý:
2103
Trước & đúng hạn:
2101
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
94%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
2181
Số hồ sơ xử lý:
2166
Trước & đúng hạn:
2156
Trễ hạn:
10
Trước hạn:
92.8%
Đúng hạn:
6.7%
Trễ hạn:
0.5%
UBND Phường 6
Số hồ sơ tiếp nhận:
4051
Số hồ sơ xử lý:
3916
Trước & đúng hạn:
3907
Trễ hạn:
9
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.6%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Phường 7
Số hồ sơ tiếp nhận:
1171
Số hồ sơ xử lý:
1159
Trước & đúng hạn:
1158
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
98.9%
Đúng hạn:
1%
Trễ hạn:
0.1%
UBND Phường 8
Số hồ sơ tiếp nhận:
1215
Số hồ sơ xử lý:
1214
Trước & đúng hạn:
1211
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
97.6%
Đúng hạn:
2.1%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Phường 9
Số hồ sơ tiếp nhận:
2185
Số hồ sơ xử lý:
2192
Trước & đúng hạn:
2191
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11%
Trễ hạn:
0%
UBND Phường Tân Long
Số hồ sơ tiếp nhận:
454
Số hồ sơ xử lý:
452
Trước & đúng hạn:
452
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.5%
Đúng hạn:
1.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Mỹ Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
1519
Số hồ sơ xử lý:
1511
Trước & đúng hạn:
1511
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phước Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1816
Số hồ sơ xử lý:
1809
Trước & đúng hạn:
1793
Trễ hạn:
16
Trước hạn:
93.5%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.9%
UBND Xã Thới Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
969
Số hồ sơ xử lý:
967
Trước & đúng hạn:
965
Trễ hạn:
2
Trước hạn:
97.9%
Đúng hạn:
1.9%
Trễ hạn:
0.2%
UBND Xã Trung An
Số hồ sơ tiếp nhận:
3250
Số hồ sơ xử lý:
3217
Trước & đúng hạn:
3217
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.5%
Đúng hạn:
2.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Mỹ Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1100
Số hồ sơ xử lý:
1064
Trước & đúng hạn:
1064
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đạo Thạnh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2395
Số hồ sơ xử lý:
2386
Trước & đúng hạn:
2382
Trễ hạn:
4
Trước hạn:
96.9%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0.2%
Văn phòng HĐND và UBND TP Mỹ Tho
Số hồ sơ tiếp nhận:
5896
Số hồ sơ xử lý:
5844
Trước & đúng hạn:
5412
Trễ hạn:
432
Trước hạn:
87.1%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
7.4%