h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
2071 1.012657.000.00.00.H58 THỦ TỤC ĐĂNG KÝ THAY ĐỔI NGƯỜI ĐẠI DIỆN CỦA NHÓM SINH HOẠT TÔN GIÁO TẬP TRUNG CỦA NGƯỜI NƯỚC NGOÀI CƯ TRÚ HỢP PHÁP TẠI VIỆT NAM (CẤP TỈNH) Tôn giáo Chính phủ
2072 1.010194.000.00.00.H58 Thủ tục phục vụ việc sử dụng tài liệu của độc giả tại phòng đọc Văn thư và Lưu trữ Nhà nước
2073 1.010195.000.00.00.H58 Thủ tục cấp bản sao và chứng thực tài liệu lưu trữ Văn thư và Lưu trữ Nhà nước
2074 1.010196.000.00.00.H58 Thủ tục cấp, cấp lại chứng chỉ hành nghề lưu trữ Văn thư và Lưu trữ Nhà nước
2075 1.009481.000.00.00.H58 Công nhận khu vực biển cấp tỉnh Biển và hải đảo
2076 2.000444.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép nhận chìm ( cấp tỉnh) Biển và hải đảo
2077 1.011616.000.00.00.H58 Đăng ký và cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất lần đầu (Cấp tỉnh) (DIEU29-QD11 THAY THẾ DIEU28-QD18) Đất đai
2078 2.000983.000.00.00.H58 Cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất cho người đã đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu (cấp tỉnh) (DIEU30-QD11 THAY THẾ DIEU29-QD18) Đất đai
2079 1.011518.000.00.00.H58 Trả lại giấy phép thăm dò nước dưới đất, giấy phép khai thác tài nguyên nước (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
2080 2.001770.000.00.00.H58 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình đã vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
2081 1.009669.000.00.00.H58 Tính tiền cấp quyền khai thác tài nguyên nước đối với công trình chưa vận hành (cấp tỉnh) Tài nguyên nước
2082 1.012019.00 0.00.00.H58 Công nhận hoàn thành tập sự hành nghê công chứng Công chứng
2083 2.002516.000.00.00.H58 Xác nhận thông tin hộ tịch Hộ tịch
2084 1.012280.000.00.00.H58 Điều chỉnh giấy phép hoạt động khám bệnh, chữa bệnh Khám bệnh, chữa bệnh
2085 1.002467.000.00.00.H58 Công bố cơ sở đủ điều kiện cung cấp dịch vụ diệt côn trùng, diệt khuẩn trong lĩnh vực gia dụng và y tế bằng chế phẩm Y tế Dự phòng