h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2273 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
406 1.010728.000.00.00.H58 Cấp đổi giấy phép môi trường (cấp tỉnh) Môi trường
407 1.004481.000.00.00.H58 Gia hạn Giấy phép thăm dò khoáng sản Địa chất và khoáng sản
408 1.004223.000.00.00.H58 Cấp giấy phép khai thác nước dưới đất đối với công trình có quy mô dưới 3.000m3/ngày đêm Tài nguyên nước
409 2.001807.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Thẻ đấu giá viên Đấu giá tài sản
410 2.002192.000.00.00.H58 Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp tỉnh) Bồi thường nhà nước
411 1.000614.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động cho chi nhánh của Trung tâm tư vấn pháp luật Tư vấn pháp luật
412 1.001446.000.00.00.H58 Đăng ký tập sự lại hành nghề công chứng sau khi chấm dứt tập sự hành nghề công chứng Công chứng
413 1.008913.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại sau khi được Bộ Tư pháp cấp Giấy phép thành lập; đăng ký hoạt động Trung tâm hòa giải thương mại khi thay đổi địa chỉ trụ sở của Trung tâm hòa giải thương mại từ tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tỉnh thành phố trực thuộc Trung ương khác Hòa giải thương mại
414 1.002032.000.00.00.H58 Thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của tổ chức hành nghề luật sư Luật sư
415 1.003160.000.00.00.H58 Giải quyết việc người nước ngoài thường trú ở Việt Nam nhận trẻ em Việt Nam làm con nuôi Nuôi con nuôi
416 1.004878.000.00.00.H58 Giải quyết việc nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài đối với trường hợp cha dượng, mẹ kế nhận con riêng của vợ hoặc chồng; cô, cậu, dì, chú, bác ruột nhận cháu làm con nuôi Nuôi con nuôi
417 2.001895.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy xác nhận là người gốc Việt Nam Quốc tịch
418 2.000954.000.00.00.H58 Thủ tục cấp lại Giấy đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
419 2.000829.000.00.00.H58 Thủ tục yêu cầu trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
420 1.008926.000.00.00.H58 Thay đổi nơi tập sự hành nghề Thừa phát lại Thừa phát lại