h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
436 1.010729.000.00.00.H58 Cấp điều chỉnh giấy phép môi trường (cấp tỉnh) Môi trường
437 1.010730.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép môi trường (cấp Tỉnh) Môi trường
438 2.001814.000.00.00.H58 Chuyển nhượng quyền thăm dò khoáng sản (cấp tỉnh) Địa chất và khoáng sản
439 2.001333.000.00.00.H58 Thủ tục thay đổi nội dung đăng ký hoạt động của doanh nghiệp đấu giá tài sản Đấu giá tài sản
440 1.000426.000.00.00.H58 Cấp thẻ tư vấn viên pháp luật Tư vấn pháp luật
441 2.000890.000.00.00.H58 Cấp phép thành lập văn phòng giám định tư pháp Giám định tư pháp
442 1.001153.000.00.00.H58 Thay đổi nơi tập sự từ tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương này sang tổ chức hành nghề công chứng tại tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương khác Công chứng
443 2.001716.000.00.00.H58 Đăng ký hoạt động của Chi nhánh Trung tâm hòa giải thương mại Hòa giải thương mại
444 2.000488.000.00.00.H58 Cấp Phiếu lý lịch tư pháp cho công dân Việt Nam, người nước ngoài đang cư trú tại Việt Nam Lý lịch tư pháp
445 1.002079.000.00.00.H58 Thay đổi người đại diện theo pháp luật của công ty luật trách nhiệm hữu hạn hai thành viên trở lên, công ty luật hợp danh Luật sư
446 1.008727.000.00.00.H58 Thay đổi thành viên hợp danh của công ty hợp danh hoặc thay đổi chủ doanh nghiệp tư nhân của doanh nghiệp quản lý, thanh lý tài sản Quản tài viên
447 2.002039.000.00.00.H58 Thủ tục nhập quốc tịch Việt Nam Quốc tịch
448 2.000596.000.00.00.H58 Thủ tục đăng ký tham gia trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
449 2.001680.000.00.00.H58 Thủ tục rút yêu cầu trợ giúp pháp lý của người được trợ giúp pháp lý Trợ giúp pháp lý
450 1.008928.000.00.00.H58 Cấp lại Thẻ Thừa phát lại Thừa phát lại