Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận (hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý (hồ sơ) |
Trước & đúng hạn (hồ sơ) |
Trễ hạn (hồ sơ) |
Trước hạn (%) |
Đúng hạn (%) |
Trễ hạn (%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bảo hiểm xã hội TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công | 1841 | 1885 | 1671 | 214 | 86.6 % | 2 % | 11.4 % |
CN VPĐK Đất TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Chi cục thuế TP Gò Công | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 % | 0 % | 100 % |
Công An Thành phố Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Lãnh đạo UBND TP Gò Công | 470 | 478 | 478 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công | 2 | 2 | 1 | 1 | 50 % | 0 % | 50 % |
Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công | 118 | 123 | 123 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công | 26 | 24 | 23 | 1 | 95.8 % | 0 % | 4.2 % |
Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công | 285 | 273 | 273 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TC - KH TP Gò Công | 558 | 554 | 554 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Phòng TN&MT TP Gò Công | 23 | 294 | 151 | 143 | 47.3 % | 4.1 % | 48.6 % |
Phòng Tư pháp TP Gò Công | 197 | 199 | 199 | 0 | 99.5 % | 0.5 % | 0 % |
Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Phường 1 | 1560 | 1561 | 1560 | 1 | 97 % | 2.9 % | 0.1 % |
UBND Phường 2 | 1733 | 1733 | 1733 | 0 | 84.5 % | 15.5 % | 0 % |
UBND Phường 5 | 1372 | 1372 | 1371 | 1 | 99.1 % | 0.8 % | 0.1 % |
UBND Phường Long Chánh | 609 | 609 | 608 | 1 | 93.9 % | 5.9 % | 0.2 % |
UBND Phường Long Hòa | 489 | 488 | 487 | 1 | 93 % | 6.8 % | 0.2 % |
UBND Phường Long Hưng | 748 | 750 | 750 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND Phường Long Thuận | 771 | 770 | 769 | 1 | 90.4 % | 9.5 % | 0.1 % |
UBND xã Bình Xuân | 984 | 978 | 978 | 0 | 94.9 % | 5.1 % | 0 % |
UBND xã Bình Đông | 952 | 949 | 949 | 0 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
UBND xã Tân Trung | 574 | 569 | 568 | 1 | 94.2 % | 5.6 % | 0.2 % |
Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công | 676 | 760 | 713 | 47 | 93.6 % | 0.3 % | 6.2 % |

Bảo hiểm xã hội TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Bộ phận TN&TKQ TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1841
Số hồ sơ xử lý:
1885
Trước & đúng hạn:
1671
Trễ hạn:
214
Trước hạn:
86.6%
Đúng hạn:
2%
Trễ hạn:
11.4%

CN VPĐK Đất TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Chi cục thuế TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
1
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
100%

Công An Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Lãnh đạo UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
470
Số hồ sơ xử lý:
478
Trước & đúng hạn:
478
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Kinh Tế Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
2
Số hồ sơ xử lý:
2
Trước & đúng hạn:
1
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
50%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
50%

Phòng LĐ - TBXH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
118
Số hồ sơ xử lý:
123
Trước & đúng hạn:
123
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng Nội vụ Thị xã Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
26
Số hồ sơ xử lý:
24
Trước & đúng hạn:
23
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
4.2%

Phòng Quản lý đô thị/Kinh tế Hạ tầng Thành phố Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
285
Số hồ sơ xử lý:
273
Trước & đúng hạn:
273
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TC - KH TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
558
Số hồ sơ xử lý:
554
Trước & đúng hạn:
554
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
100%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

Phòng TN&MT TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
23
Số hồ sơ xử lý:
294
Trước & đúng hạn:
151
Trễ hạn:
143
Trước hạn:
47.3%
Đúng hạn:
4.1%
Trễ hạn:
48.6%

Phòng Tư pháp TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
197
Số hồ sơ xử lý:
199
Trước & đúng hạn:
199
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.5%
Đúng hạn:
0.5%
Trễ hạn:
0%

Phòng Văn hóa Thông tin TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
0
Số hồ sơ xử lý:
0
Trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
0%
Đúng hạn:
0%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 1
Số hồ sơ tiếp nhận:
1560
Số hồ sơ xử lý:
1561
Trước & đúng hạn:
1560
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
97%
Đúng hạn:
2.9%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường 2
Số hồ sơ tiếp nhận:
1733
Số hồ sơ xử lý:
1733
Trước & đúng hạn:
1733
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.5%
Đúng hạn:
15.5%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường 5
Số hồ sơ tiếp nhận:
1372
Số hồ sơ xử lý:
1372
Trước & đúng hạn:
1371
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.8%
Trễ hạn:
0.1%

UBND Phường Long Chánh
Số hồ sơ tiếp nhận:
609
Số hồ sơ xử lý:
609
Trước & đúng hạn:
608
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Phường Long Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
489
Số hồ sơ xử lý:
488
Trước & đúng hạn:
487
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
93%
Đúng hạn:
6.8%
Trễ hạn:
0.2%

UBND Phường Long Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
748
Số hồ sơ xử lý:
750
Trước & đúng hạn:
750
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%

UBND Phường Long Thuận
Số hồ sơ tiếp nhận:
771
Số hồ sơ xử lý:
770
Trước & đúng hạn:
769
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
90.4%
Đúng hạn:
9.5%
Trễ hạn:
0.1%

UBND xã Bình Xuân
Số hồ sơ tiếp nhận:
984
Số hồ sơ xử lý:
978
Trước & đúng hạn:
978
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.9%
Đúng hạn:
5.1%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Bình Đông
Số hồ sơ tiếp nhận:
952
Số hồ sơ xử lý:
949
Trước & đúng hạn:
949
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.4%
Đúng hạn:
6.6%
Trễ hạn:
0%

UBND xã Tân Trung
Số hồ sơ tiếp nhận:
574
Số hồ sơ xử lý:
569
Trước & đúng hạn:
568
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
94.2%
Đúng hạn:
5.6%
Trễ hạn:
0.2%

Văn phòng HĐND và UBND TP Gò Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
676
Số hồ sơ xử lý:
760
Trước & đúng hạn:
713
Trễ hạn:
47
Trước hạn:
93.6%
Đúng hạn:
0.3%
Trễ hạn:
6.2%