h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
376 1.005442.000.00.00.H58 Cấp lại văn bản xác nhận thông báo hoạt động bưu chính khi bị mất hoặc hư hỏng không sử dụng được Bưu chính
377 2.001087.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp (Địa phương) Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử
378 2.001744.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép hoạt động in Xuất Bản, In và Phát hành
379 1.009399.000.00.00.H58 Thủ tục tổ chức cuộc thi người đẹp, người mẫu Nghệ thuật biểu diễn
380 2.001613.000.00.00.H58 Thủ tục xác nhận đủ điều kiện được cấp giấy phép hoạt động bảo tàng ngoài công lập Di sản văn hóa
381 1.012082.000.00.00.H58 Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký thành lập cơ sở cung cấp dịch vụ trợ giúp phòng, chống bạo lực gia đình Gia đình
382 1.001008.000.00.00.H58 Thủ tục cấp Giấy phép đủ điều kiện kinh doanh dịch vụ vũ trường Karaoke, Vũ trường
383 2.001622.000.00.00.H58 Thủ tục cấp đổi giấy phép kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa Lữ hành
384 1.008897.000.00.00.H58 Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động đối với thư viện chuyên ngành ở cấp tỉnh, thư viện đại học là thư viện ngoài công lập, thư viện của tổ chức, cá nhân nước ngoài có phục vụ người Việt Nam Thư viện
385 1.002625.000.00.00.H58 Cấp lại (cấp đổi) chứng chỉ hành nghề môi giới bất động sản Kinh doanh bất động sản
386 1.004616.000.00.00.H58 Chứng chỉ hành nghề dược (bao gồm cả trường hợp cấp Chứng chỉ hành nghề dược nhưng Chứng chỉ hành nghề dược bị thu hồi theo quy định tại các khoản 1, 2, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11 Điều 28 của Luật dược) theo hình thức xét hồ sơ Dược phẩm
387 1.012265.000.00.00.H58 Cấp lại giấy phép hành nghề đối với chức danh chuyên môn là bác sỹ, y sỹ, điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y, dinh dưỡng lâm sàng, cấp cứu viên ngoại viện, tâm lý lâm sàng Khám bệnh, chữa bệnh
388 1.001523.000.00.00.H58 Bổ nhiệm giám định viên pháp y và pháp y tâm thần thuộc thẩm quyền của Ủy ban nhân dân tỉnh - 1.001523 Tổ chức cán bộ
389 1.003039.000.00.00.H58 Công bố đủ điều kiện mua bán trang thiết bị y tế thuộc loại B, C, D Trang thiết bị và công trình y tế
390 2.002407.000.00.00.H58 Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp tỉnh Giải quyết khiếu nại