h1

h2

h3

h4


CƠ QUAN THỰC HIỆN

THỐNG KÊ DỊCH VỤ CÔNG


Tìm thấy 2140 thủ tục
STT Mã TTHC Mức độ DVC Tên thủ tục hành chính Lĩnh vực
796 1.003950.000.00.00.H58 Thủ tục Cho phép quỹ hoạt động trở lại sau khi bị đình chỉ có thời hạn hoạt động Tổ chức phi chính phủ
797 1.003960.000.00.00.H58 THỦ TỤC PHÊ DUYỆT ĐIỀU LỆ HỘI CẤP TỈNH Tổ chức phi chính phủ
798 2.001481.000.00.00.H58 THỦ TỤC THÀNH LẬP HỘI CẤP TỈNH Tổ chức phi chính phủ
799 2.001567.000.00.00.H58 THỦ TỤC CÔNG NHẬN THAY ĐỔI, BỔ SUNG THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ QUỸ CẤP TỈNH Tổ chức phi chính phủ
800 2.001590.000.00.00.H58 THỦ TỤC CÔNG NHẬN QUỸ ĐỦ ĐIỀU KIỆN HOẠT ĐỘNG VÀ CÔNG NHẬN THÀNH VIÊN HỘI ĐỒNG QUẢN LÝ QUỸ CẤP TỈNH Tổ chức phi chính phủ
801 2.001678.000.00.00.H58 THỦ TỤC ĐỔI TÊN HỘI CẤP TỈNH Tổ chức phi chính phủ
802 2.001688.000.00.00.H58 THỦ TỤC CHIA, TÁCH; SÁP NHẬP; HỢP NHẤT HỘI CẤP TỈNH Tổ chức phi chính phủ
803 1.000681.000.00.00.H58 Tặng thưởng bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đối ngoại Thi đua khen thưởng
804 1.000898.000.00.00.H58 Tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề Thi đua khen thưởng
805 1.000924.000.00.00.H58 Tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua Bộ, ban, tỉnh Thi đua khen thưởng
806 1.000934.000.00.00.H58 Tặng Cờ thi đua của Bộ, ban, ngành, tỉnh Thi đua khen thưởng
807 2.000287.000.00.00.H58 Tặng danh hiệu Tập thể lao động xuất sắc Thi đua khen thưởng
808 2.000418.000.00.00.H58 Tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh cho hộ gia đình Thi đua khen thưởng
809 2.000422.000.00.00.H58 Tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh về thành tích đột xuất Thi đua khen thưởng
810 2.000437.000.00.00.H58 Tặng thưởng Bằng khen của Bộ, ban, ngành, tỉnh theo chuyên đề Thi đua khen thưởng