Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Môi trường | 1 | 99 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
60634
Mức độ 3 43731 (hồ sơ) Mức độ 4 16903 (hồ sơ) |
58825 | 58752 | 113 | 453 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Cái Bè | 11 | 205 | 150 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23838
Mức độ 3 18969 (hồ sơ) Mức độ 4 4869 (hồ sơ) |
23033 | 22140 | 1218 | 50 | 96.1 % | 3.9 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 207 | 150 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
22068
Mức độ 3 16245 (hồ sơ) Mức độ 4 5804 (hồ sơ) |
21104 | 20152 | 1259 | 223 | 95.5 % | 4.5 % |
UBND Huyện Châu Thành | 11 | 207 | 150 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
15190
Mức độ 3 9536 (hồ sơ) Mức độ 4 5652 (hồ sơ) |
14673 | 14074 | 905 | 14 | 95.9 % | 4.1 % |
UBND Thành phố Gò Công | 11 | 206 | 151 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12691
Mức độ 3 9174 (hồ sơ) Mức độ 4 3517 (hồ sơ) |
12648 | 12475 | 183 | 12 | 98.6 % | 1.4 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 16 | 206 | 150 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
11909
Mức độ 3 7716 (hồ sơ) Mức độ 4 4192 (hồ sơ) |
11571 | 11238 | 372 | 65 | 97.1 % | 2.9 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 11 | 213 | 151 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
11689
Mức độ 3 8285 (hồ sơ) Mức độ 4 3381 (hồ sơ) |
11440 | 11051 | 512 | 45 | 96.6 % | 3.4 % |
Sở Tư pháp | 0 | 55 | 67 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
11603
Mức độ 3 4215 (hồ sơ) Mức độ 4 7388 (hồ sơ) |
11295 | 10065 | 1276 | 3 | 89.1 % | 10.9 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 207 | 152 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10900
Mức độ 3 8220 (hồ sơ) Mức độ 4 2680 (hồ sơ) |
10471 | 9977 | 550 | 184 | 95.3 % | 4.7 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 14 | 203 | 151 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9139
Mức độ 3 5828 (hồ sơ) Mức độ 4 3311 (hồ sơ) |
8967 | 8913 | 68 | 46 | 99.4 % | 0.6 % |
UBND Huyện Tân Phước | 13 | 204 | 150 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
7908
Mức độ 3 4987 (hồ sơ) Mức độ 4 2920 (hồ sơ) |
7434 | 6920 | 556 | 72 | 93.1 % | 6.9 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 12 | 201 | 153 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7598
Mức độ 3 6203 (hồ sơ) Mức độ 4 1395 (hồ sơ) |
7571 | 7543 | 50 | 36 | 99.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 13 | 205 | 149 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6704
Mức độ 3 4375 (hồ sơ) Mức độ 4 2328 (hồ sơ) |
6319 | 6278 | 62 | 15 | 99.4 % | 0.7 % |
Sở Công Thương | 0 | 3 | 130 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1955
Mức độ 3 19 (hồ sơ) Mức độ 4 1936 (hồ sơ) |
1954 | 1952 | 3 | 2 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Y tế | 25 | 49 | 96 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1602
Mức độ 3 665 (hồ sơ) Mức độ 4 937 (hồ sơ) |
1472 | 1413 | 70 | 6 | 96 % | 4 % |
Sở Nội vụ | 1 | 0 | 170 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1071
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1071 (hồ sơ) |
1070 | 1070 | 1 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 8 | 57 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
713
Mức độ 3 485 (hồ sơ) Mức độ 4 228 (hồ sơ) |
702 | 690 | 40 | 4 | 98.3 % | 1.7 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 154 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
407
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 407 (hồ sơ) |
405 | 405 | 6 | 13 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 1 | 45 | 68 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
376
Mức độ 3 2 (hồ sơ) Mức độ 4 374 (hồ sơ) |
376 | 376 | 1 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 21 | 47 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
209
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 182 (hồ sơ) |
209 | 208 | 1 | 0 | 99.5 % | 0.5 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
86
Mức độ 3 42 (hồ sơ) Mức độ 4 44 (hồ sơ) |
86 | 85 | 1 | 2 | 98.8 % | 1.2 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 108 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
83
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 83 (hồ sơ) |
57 | 48 | 9 | 0 | 84.2 % | 15.8 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 40 (hồ sơ)
40
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
40 | 37 | 3 | 0 | 92.5 % | 7.5 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 48 | 69 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Phường Cao Lãnh | 0 | 0 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
348
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 348 (hồ sơ) |
144 | 141 | 3 | 1 | 97.9 % | 2.1 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 1 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 57 (hồ sơ) |
48 | 48 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 25 (hồ sơ)
25
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
25 | 25 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND PHƯỜNG ĐẠO THẠNH | 1 | 2 | 1 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Phường Mỹ Tho | 0 | 0 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND XÃ GÒ CÔNG ĐÔNG | 0 | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |

TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%

Phường Mỹ Tho
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
6
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%