Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
42895
Mức độ 3 42585 (hồ sơ) Mức độ 4 287 (hồ sơ) |
40656 | 39426 | 1350 | 1279 | 97 % | 3 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13633
Mức độ 3 11415 (hồ sơ) Mức độ 4 2218 (hồ sơ) |
12987 | 12888 | 148 | 43 | 99.2 % | 0.8 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 163 | 130 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
13462
Mức độ 3 12578 (hồ sơ) Mức độ 4 882 (hồ sơ) |
13213 | 13115 | 179 | 51 | 99.3 % | 0.7 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12305
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 12300 (hồ sơ) |
12234 | 12234 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10333
Mức độ 3 8913 (hồ sơ) Mức độ 4 1420 (hồ sơ) |
10108 | 9998 | 140 | 19 | 98.9 % | 1.1 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8539
Mức độ 3 7764 (hồ sơ) Mức độ 4 775 (hồ sơ) |
8407 | 8369 | 52 | 23 | 99.6 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8247
Mức độ 3 8224 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
7669 | 7668 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 132 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
7909
Mức độ 3 7069 (hồ sơ) Mức độ 4 811 (hồ sơ) |
7758 | 7742 | 22 | 8 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7417
Mức độ 3 1513 (hồ sơ) Mức độ 4 5904 (hồ sơ) |
7361 | 7346 | 25 | 19 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7076
Mức độ 3 6149 (hồ sơ) Mức độ 4 927 (hồ sơ) |
6684 | 6684 | 1 | 12 | 100 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6453
Mức độ 3 5227 (hồ sơ) Mức độ 4 1225 (hồ sơ) |
5855 | 5855 | 2 | 39 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6270
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6270 (hồ sơ) |
5865 | 5865 | 4 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5798
Mức độ 3 5406 (hồ sơ) Mức độ 4 392 (hồ sơ) |
5648 | 5647 | 8 | 74 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4009
Mức độ 3 3375 (hồ sơ) Mức độ 4 633 (hồ sơ) |
3908 | 3904 | 36 | 17 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3777
Mức độ 3 3255 (hồ sơ) Mức độ 4 521 (hồ sơ) |
3584 | 3575 | 18 | 4 | 99.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 157 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2948
Mức độ 3 2392 (hồ sơ) Mức độ 4 556 (hồ sơ) |
2896 | 2892 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
884
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 884 (hồ sơ) |
862 | 862 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
800
Mức độ 3 223 (hồ sơ) Mức độ 4 577 (hồ sơ) |
260 | 219 | 48 | 0 | 84.2 % | 15.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
471
Mức độ 3 193 (hồ sơ) Mức độ 4 278 (hồ sơ) |
442 | 441 | 2 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
273
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 273 (hồ sơ) |
267 | 267 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
238
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 238 (hồ sơ) |
216 | 216 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
214
Mức độ 3 193 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
196 | 196 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
212
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 185 (hồ sơ) |
211 | 211 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
162
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 162 (hồ sơ) |
162 | 162 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
138
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 138 (hồ sơ) |
134 | 134 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
63 | 63 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
30 | 30 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
13 | 13 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 39 (hồ sơ)
39
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
39 | 39 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%