Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
42371
Mức độ 3 42068 (hồ sơ) Mức độ 4 280 (hồ sơ) |
40171 | 38946 | 1344 | 1269 | 97 % | 3.1 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13433
Mức độ 3 11238 (hồ sơ) Mức độ 4 2195 (hồ sơ) |
12807 | 12711 | 145 | 43 | 99.3 % | 0.8 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 163 | 130 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
13279
Mức độ 3 12412 (hồ sơ) Mức độ 4 865 (hồ sơ) |
13037 | 12939 | 178 | 50 | 99.3 % | 0.8 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 121 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12105
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 12100 (hồ sơ) |
12086 | 12086 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10076
Mức độ 3 8685 (hồ sơ) Mức độ 4 1391 (hồ sơ) |
9843 | 9733 | 139 | 19 | 98.9 % | 1.1 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8447
Mức độ 3 7677 (hồ sơ) Mức độ 4 770 (hồ sơ) |
8309 | 8271 | 52 | 23 | 99.5 % | 0.5 % |
Sở Tư pháp | 0 | 83 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8146
Mức độ 3 8123 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
7643 | 7642 | 1 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 132 |
Mức độ 2 29 (hồ sơ)
7781
Mức độ 3 6949 (hồ sơ) Mức độ 4 803 (hồ sơ) |
7624 | 7608 | 22 | 8 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7412
Mức độ 3 1513 (hồ sơ) Mức độ 4 5899 (hồ sơ) |
7361 | 7346 | 25 | 19 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7006
Mức độ 3 6087 (hồ sơ) Mức độ 4 919 (hồ sơ) |
6636 | 6636 | 1 | 12 | 100 % | 0 % |
UBND Thị xã Gò Công | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6434
Mức độ 3 5218 (hồ sơ) Mức độ 4 1215 (hồ sơ) |
5832 | 5832 | 2 | 33 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6221
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6221 (hồ sơ) |
5799 | 5799 | 4 | 1 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5723
Mức độ 3 5338 (hồ sơ) Mức độ 4 385 (hồ sơ) |
5589 | 5588 | 8 | 74 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3967
Mức độ 3 3339 (hồ sơ) Mức độ 4 627 (hồ sơ) |
3845 | 3841 | 36 | 17 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
3747
Mức độ 3 3229 (hồ sơ) Mức độ 4 517 (hồ sơ) |
3574 | 3565 | 20 | 4 | 99.8 % | 0.3 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 157 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2895
Mức độ 3 2346 (hồ sơ) Mức độ 4 549 (hồ sơ) |
2830 | 2826 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
873
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 873 (hồ sơ) |
852 | 852 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
782
Mức độ 3 212 (hồ sơ) Mức độ 4 570 (hồ sơ) |
260 | 219 | 48 | 0 | 84.2 % | 15.8 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
468
Mức độ 3 192 (hồ sơ) Mức độ 4 276 (hồ sơ) |
429 | 428 | 2 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
270
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 270 (hồ sơ) |
258 | 258 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
237
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 237 (hồ sơ) |
216 | 216 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
213
Mức độ 3 192 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
181 | 181 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
211
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 184 (hồ sơ) |
210 | 210 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
159
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 159 (hồ sơ) |
154 | 154 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 0 | 51 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
138
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 138 (hồ sơ) |
133 | 133 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
64
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 33 (hồ sơ) |
63 | 63 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
30 | 30 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
12 | 12 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 37 (hồ sơ)
37
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
37 | 37 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%