Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 26 (hồ sơ)
45639
Mức độ 3 45314 (hồ sơ) Mức độ 4 299 (hồ sơ) |
43650 | 42295 | 1491 | 1339 | 96.9 % | 3.1 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 128 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
14771
Mức độ 3 13785 (hồ sơ) Mức độ 4 984 (hồ sơ) |
14569 | 14465 | 189 | 57 | 99.3 % | 0.7 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14392
Mức độ 3 12013 (hồ sơ) Mức độ 4 2379 (hồ sơ) |
13818 | 13685 | 192 | 43 | 99 % | 1 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 122 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13067
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 13060 (hồ sơ) |
13024 | 13024 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 132 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
11044
Mức độ 3 9513 (hồ sơ) Mức độ 4 1525 (hồ sơ) |
10842 | 10733 | 141 | 19 | 99 % | 1 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9040
Mức độ 3 8212 (hồ sơ) Mức độ 4 828 (hồ sơ) |
8952 | 8901 | 64 | 26 | 99.4 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 0 | 69 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8962
Mức độ 3 4183 (hồ sơ) Mức độ 4 4779 (hồ sơ) |
8344 | 8343 | 3 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 132 |
Mức độ 2 33 (hồ sơ)
8427
Mức độ 3 7544 (hồ sơ) Mức độ 4 850 (hồ sơ) |
8339 | 8321 | 24 | 15 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7698
Mức độ 3 6693 (hồ sơ) Mức độ 4 1005 (hồ sơ) |
7476 | 7476 | 0 | 13 | 100 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7438
Mức độ 3 1515 (hồ sơ) Mức độ 4 5923 (hồ sơ) |
7378 | 7363 | 25 | 19 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Thành phố Gò Công | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6798
Mức độ 3 5487 (hồ sơ) Mức độ 4 1310 (hồ sơ) |
6674 | 6674 | 2 | 40 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6791
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6791 (hồ sơ) |
6708 | 6708 | 4 | 2 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6149
Mức độ 3 5707 (hồ sơ) Mức độ 4 442 (hồ sơ) |
6063 | 6062 | 8 | 81 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4260
Mức độ 3 3580 (hồ sơ) Mức độ 4 679 (hồ sơ) |
4183 | 4179 | 36 | 20 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
4102
Mức độ 3 3558 (hồ sơ) Mức độ 4 542 (hồ sơ) |
3941 | 3926 | 25 | 4 | 99.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 157 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3164
Mức độ 3 2571 (hồ sơ) Mức độ 4 593 (hồ sơ) |
3131 | 3127 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
978
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 978 (hồ sơ) |
916 | 916 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
861
Mức độ 3 249 (hồ sơ) Mức độ 4 612 (hồ sơ) |
283 | 233 | 62 | 0 | 82.3 % | 17.7 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
509
Mức độ 3 213 (hồ sơ) Mức độ 4 296 (hồ sơ) |
467 | 466 | 2 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
298
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 298 (hồ sơ) |
286 | 286 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
248
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 248 (hồ sơ) |
225 | 225 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
235
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 208 (hồ sơ) |
235 | 235 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
226
Mức độ 3 205 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
199 | 199 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
172
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 172 (hồ sơ) |
169 | 169 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 22 | 34 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
150
Mức độ 3 25 (hồ sơ) Mức độ 4 125 (hồ sơ) |
148 | 148 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
67
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
64 | 64 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 32 (hồ sơ) |
31 | 31 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 15 (hồ sơ)
15
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
13 | 13 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 44 (hồ sơ)
44
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
44 | 44 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%