Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
44305
Mức độ 3 43987 (hồ sơ) Mức độ 4 295 (hồ sơ) |
42246 | 40952 | 1426 | 1305 | 96.9 % | 3.1 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 128 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
14073
Mức độ 3 13135 (hồ sơ) Mức độ 4 936 (hồ sơ) |
13894 | 13790 | 187 | 54 | 99.3 % | 0.8 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14024
Mức độ 3 11718 (hồ sơ) Mức độ 4 2306 (hồ sơ) |
13408 | 13295 | 171 | 43 | 99.2 % | 0.8 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 122 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12770
Mức độ 3 5 (hồ sơ) Mức độ 4 12765 (hồ sơ) |
12738 | 12738 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10720
Mức độ 3 9233 (hồ sơ) Mức độ 4 1487 (hồ sơ) |
10518 | 10409 | 139 | 19 | 99 % | 1 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8770
Mức độ 3 7968 (hồ sơ) Mức độ 4 802 (hồ sơ) |
8693 | 8642 | 65 | 25 | 99.4 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 0 | 69 | 52 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8696
Mức độ 3 4045 (hồ sơ) Mức độ 4 4651 (hồ sơ) |
8113 | 8112 | 4 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 132 |
Mức độ 2 33 (hồ sơ)
8217
Mức độ 3 7356 (hồ sơ) Mức độ 4 828 (hồ sơ) |
8099 | 8082 | 23 | 8 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7428
Mức độ 3 1513 (hồ sơ) Mức độ 4 5915 (hồ sơ) |
7369 | 7354 | 25 | 19 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7390
Mức độ 3 6427 (hồ sơ) Mức độ 4 963 (hồ sơ) |
7179 | 7179 | 1 | 13 | 100 % | 0 % |
UBND Thành phố Gò Công | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6657
Mức độ 3 5384 (hồ sơ) Mức độ 4 1272 (hồ sơ) |
6528 | 6528 | 2 | 39 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6611
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6611 (hồ sơ) |
6536 | 6536 | 4 | 2 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5992
Mức độ 3 5583 (hồ sơ) Mức độ 4 409 (hồ sơ) |
5914 | 5913 | 8 | 81 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4160
Mức độ 3 3504 (hồ sơ) Mức độ 4 655 (hồ sơ) |
4093 | 4089 | 36 | 20 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
3950
Mức độ 3 3416 (hồ sơ) Mức độ 4 532 (hồ sơ) |
3818 | 3803 | 25 | 4 | 99.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 157 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3066
Mức độ 3 2492 (hồ sơ) Mức độ 4 574 (hồ sơ) |
3023 | 3019 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
928
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 928 (hồ sơ) |
879 | 879 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
826
Mức độ 3 234 (hồ sơ) Mức độ 4 592 (hồ sơ) |
283 | 233 | 62 | 0 | 82.3 % | 17.7 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
484
Mức độ 3 202 (hồ sơ) Mức độ 4 282 (hồ sơ) |
456 | 455 | 2 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
287
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 287 (hồ sơ) |
272 | 272 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
245
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 245 (hồ sơ) |
220 | 220 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
224
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 197 (hồ sơ) |
224 | 224 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
219
Mức độ 3 198 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
198 | 198 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
169
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 169 (hồ sơ) |
169 | 169 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 22 | 34 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
147
Mức độ 3 24 (hồ sơ) Mức độ 4 123 (hồ sơ) |
143 | 143 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
65
Mức độ 3 31 (hồ sơ) Mức độ 4 34 (hồ sơ) |
64 | 64 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 31 (hồ sơ) |
30 | 30 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 13 (hồ sơ)
13
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
13 | 13 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 41 (hồ sơ)
41
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
41 | 41 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%