Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài nguyên và Môi trường | 8 | 66 | 37 |
Mức độ 2 33 (hồ sơ)
47198
Mức độ 3 46856 (hồ sơ) Mức độ 4 309 (hồ sơ) |
44977 | 43618 | 1495 | 1347 | 97 % | 3 % |
UBND Huyện Cái Bè | 10 | 165 | 128 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
15298
Mức độ 3 14257 (hồ sơ) Mức độ 4 1039 (hồ sơ) |
15038 | 14928 | 196 | 59 | 99.3 % | 0.7 % |
UBND thành phố Mỹ Tho | 10 | 163 | 125 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
14771
Mức độ 3 12297 (hồ sơ) Mức độ 4 2474 (hồ sơ) |
14226 | 14091 | 198 | 43 | 99.1 % | 1 % |
Sở Công Thương | 0 | 2 | 122 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13385
Mức độ 3 7 (hồ sơ) Mức độ 4 13378 (hồ sơ) |
13339 | 13339 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Châu Thành | 31 | 167 | 132 |
Mức độ 2 6 (hồ sơ)
11435
Mức độ 3 9843 (hồ sơ) Mức độ 4 1586 (hồ sơ) |
11204 | 11094 | 142 | 22 | 99 % | 1 % |
UBND THỊ XÃ CAI LẬY | 10 | 182 | 134 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9219
Mức độ 3 8372 (hồ sơ) Mức độ 4 847 (hồ sơ) |
9111 | 9060 | 64 | 27 | 99.4 % | 0.6 % |
Sở Tư pháp | 0 | 59 | 62 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9215
Mức độ 3 4296 (hồ sơ) Mức độ 4 4919 (hồ sơ) |
8600 | 8599 | 3 | 3 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Cai Lậy | 10 | 172 | 132 |
Mức độ 2 33 (hồ sơ)
8775
Mức độ 3 7863 (hồ sơ) Mức độ 4 879 (hồ sơ) |
8664 | 8646 | 24 | 15 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Huyện Chợ Gạo | 14 | 182 | 138 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8079
Mức độ 3 7033 (hồ sơ) Mức độ 4 1046 (hồ sơ) |
7851 | 7851 | 0 | 15 | 100 % | 0 % |
Sở Giao thông Vận tải | 0 | 32 | 95 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7457
Mức độ 3 1517 (hồ sơ) Mức độ 4 5940 (hồ sơ) |
7388 | 7373 | 25 | 19 | 99.8 % | 0.2 % |
UBND Thành phố Gò Công | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
6968
Mức độ 3 5593 (hồ sơ) Mức độ 4 1374 (hồ sơ) |
6822 | 6822 | 2 | 40 | 100 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và PT Nông Thôn | 0 | 0 | 104 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6920
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6920 (hồ sơ) |
6835 | 6835 | 4 | 2 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Gò Công Tây | 10 | 163 | 127 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6324
Mức độ 3 5848 (hồ sơ) Mức độ 4 476 (hồ sơ) |
6211 | 6210 | 8 | 86 | 100 % | 0 % |
UBND Huyện Tân Phước | 10 | 164 | 127 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
4356
Mức độ 3 3653 (hồ sơ) Mức độ 4 702 (hồ sơ) |
4301 | 4297 | 36 | 21 | 99.9 % | 0.1 % |
UBND Huyện Gò Công Đông | 10 | 165 | 130 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
4210
Mức độ 3 3652 (hồ sơ) Mức độ 4 556 (hồ sơ) |
4042 | 4026 | 26 | 4 | 99.6 % | 0.4 % |
UBND Huyện Tân Phú Đông | 10 | 157 | 137 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3237
Mức độ 3 2624 (hồ sơ) Mức độ 4 613 (hồ sơ) |
3195 | 3191 | 6 | 6 | 99.9 % | 0.1 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 0 | 0 | 120 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1018
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1018 (hồ sơ) |
978 | 978 | 1 | 4 | 100 % | 0 % |
Sở Y tế | 18 | 22 | 94 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
908
Mức độ 3 265 (hồ sơ) Mức độ 4 643 (hồ sơ) |
291 | 235 | 68 | 0 | 80.8 % | 19.2 % |
Sở Lao động, Thương binh và XH | 2 | 44 | 50 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
528
Mức độ 3 220 (hồ sơ) Mức độ 4 308 (hồ sơ) |
499 | 498 | 2 | 1 | 99.8 % | 0.2 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 0 | 132 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
305
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 305 (hồ sơ) |
297 | 297 | 0 | 2 | 100 % | 0 % |
Sở Nội vụ | 0 | 0 | 87 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
252
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 252 (hồ sơ) |
226 | 226 | 0 | 1 | 100 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 55 | 14 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
239
Mức độ 3 27 (hồ sơ) Mức độ 4 212 (hồ sơ) |
239 | 239 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 25 | 31 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
234
Mức độ 3 213 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
205 | 205 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 2 | 4 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
180
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 180 (hồ sơ) |
172 | 172 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 22 | 34 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
166
Mức độ 3 26 (hồ sơ) Mức độ 4 140 (hồ sơ) |
158 | 158 | 0 | 4 | 100 % | 0 % |
Ban Quản lý các KCN | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
69
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 37 (hồ sơ) |
65 | 65 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
35
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 35 (hồ sơ) |
32 | 32 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 |
Mức độ 2 19 (hồ sơ)
19
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
13 | 13 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Cục thuế | 12 | 4 | 93 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Công an tỉnh Tiền Giang | 50 | 56 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
Ngân hàng Nhà nước | 60 | 0 | 0 |
Mức độ 2 47 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
47 | 47 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
VĂN PHÒNG UBND TỈNH TIỀN GIANG | 0 | 0 | 3 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
1 | 1 | 0 | 0 | 100 % | 0 % |
TRUNG TÂM PHỤC VỤ HÀNH CHÍNH CÔNG TỈNH TIỀN GIANG
Mức độ 2:
0
Mức độ 3:
0
Mức độ 4:
0
Tiếp nhận:
0
Đã giải quyết:
0
Đã giải quyết trước & đúng hạn:
0
Trễ hạn:
0
Đã giải quyết đúng hạn:
100%
Đã giải quyết trễ hạn:
0%